Chuyển đổi xanh đang thôi thúc các doanh nghiệp Việt hành động, không chỉ vì cam kết quốc gia tại COP26, mà còn bởi áp lực từ thị trường toàn cầu và yêu cầu của người tiêu dùng hiện đại. Với mục tiêu giảm 43.5% lượng phát thải vào năm 2030 và đạt tỷ lệ năng lượng tái tạo hơn 70% vào 2050, các doanh nghiệp đầu ngành đang nhộn nhịp trong việc phân bổ mạnh tay nguôn lực cho các công nghệ xanh.
Song song đó, các doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn đang loay hoay giữa những rào cản về tài chính, công nghệ và nhận thức. Việc đẩy mạnh chuyển đổi xanh – với sự đồng hành từ chính sách quốc gia và hỗ trợ quốc tế – không chỉ là yêu cầu thời đại mà còn là cơ hội chiến lược để nâng tầm vị thế doanh nghiệp Việt trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Chuyển đổi xanh là gì?
Chuyển đổi xanh (Green Transformation - GX) là quá trình tái cấu trúc toàn diện các hoạt động sản xuất, kinh doanh và quản trị của doanh nghiệp theo hướng thân thiện với môi trường. Mục tiêu là giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và năng lượng, đồng thời đảm bảo sự phát triển kinh tế bền vững. Điều này bao gồm việc áp dụng công nghệ sạch, sử dụng năng lượng tái tạo, phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn và tích hợp các tiêu chuẩn môi trường vào chiến lược kinh doanh.
Trên thế giới, các thị trường lớn như Liên minh châu Âu và Hoa Kỳ đang áp dụng các quy định nghiêm ngặt về phát triển bền vững, từ đó cũng có những tác động tiếp đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Việt Nam. Chẳng hạn, Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) và Quy định chống phá rừng (EUDR) của EU đang tác động mạnh đến nhiều ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam. Do đó, chuyển đổi xanh không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định quốc tế mà còn mở ra cơ hội nâng cao giá trị thương hiệu và khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Chuyển đổi xanh là quá trình tái cấu trúc sản xuất, kinh doanh theo hướng bền vững và ít phát thải
Mục tiêu của chuyển đổi xanh
Mục tiêu cốt lõi của chuyển đổi xanh là giảm đáng kể lượng phát thải nhà kính (nguyên nhân chính gây biến động khí hậu toàn cầu), thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống nhân loại. Cụ thể:
- Giảm phát thải khí nhà kính (GHG): Giảm lượng khí CO₂, CH₄, N₂O... từ các hoạt động công nghiệp, giao thông, năng lượng, nông nghiệp,...; Thực hiện các cam kết quốc tế như Thỏa thuận Paris nhằm giữ nhiệt độ trái đất không tăng quá 1.5°C so với thời kỳ tiền công nghiệp,...
- Thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững: Tạo ra các mô hình sản xuất, tiêu dùng thân thiện với môi trường; Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh, năng lượng tái tạo, tuần hoàn tài nguyên; Tăng trưởng kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội, không đánh đổi môi trường để lấy lợi ích ngắn hạn.
- Nâng cao chất lượng cuộc sống: Cải thiện chất lượng không khí, nước, đất... góp phần giảm bệnh tật và nâng cao sức khỏe cộng đồng; Tạo ra việc làm mới trong các ngành xanh như năng lượng sạch, công nghệ sinh thái, quản lý chất thải,...; Xây dựng cộng đồng thích ứng tốt hơn với biến đổi khí hậu, giảm thiểu rủi ro thiên tai.
Mục đích của chuyển đổi xanh là giúp giảm phát thải nhà kính toàn cầu
Lợi ích khi chuyển đổi xanh
Giảm chi phí vận hành
Chuyển đổi xanh không chỉ là một xu hướng phát triển bền vững, mà còn mang lại lợi ích thiết thực về mặt kinh tế cho doanh nghiệp. Một trong những lợi ích rõ rệt nhất là khả năng tiết kiệm chi phí vận hành. Việc áp dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng như thay thế đèn truyền thống bằng đèn LED, đầu tư vào thiết bị có hiệu suất cao và tăng cường cách nhiệt cho tòa nhà có thể giúp giảm đáng kể lượng điện tiêu thụ hàng tháng.
Ngoài ra, việc triển khai các chiến lược quản lý chất thải thông minh – bao gồm giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế – không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn giúp doanh nghiệp giảm chi phí xử lý rác thải. Thậm chí, nhiều doanh nghiệp đã biết cách khai thác giá trị từ chất thải thông qua việc bán phế liệu, phụ phẩm hoặc các sản phẩm tái chế, từ đó tạo thêm nguồn thu phụ ổn định và bền vững.
Nâng cao uy tín thương hiệu
Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên những thương hiệu có trách nhiệm với môi trường. Khi doanh nghiệp chủ động đầu tư vào các giải pháp phát triển bền vững, họ không chỉ tạo dựng hình ảnh tích cực trong mắt công chúng mà còn truyền tải được thông điệp đạo đức và trách nhiệm xã hội mạnh mẽ.
Bằng cách thể hiện cam kết của mình đối với tính bền vững, các doanh nghiệp có thể thu hút được lượng khách hàng trung thành có chung các giá trị, có khả năng dẫn đến tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng và giới thiệu. Những khách hàng coi một thương hiệu là thân thiện với môi trường có thể trở thành người ủng hộ thương hiệu, tạo ra sự truyền miệng tích cực và thúc đẩy hơn nữa danh tiếng của công ty.
Tăng lợi thế cạnh tranh
Trong bối cảnh các tiêu chuẩn bền vững ngày càng trở thành xu hướng chủ đạo, doanh nghiệp nào chậm chuyển đổi có thể bị tụt lại phía sau. Ngược lại, các doanh nghiệp tiên phong trong thực hành xanh sẽ dễ dàng định vị mình là người dẫn đầu trong ngành, mở rộng khả năng tiếp cận thị trường và xây dựng lòng tin với các bên liên quan.
Việc đi trước đón đầu cũng giúp mở rộng cơ hội hợp tác với các đối tác có cùng định hướng phát triển bền vững — từ đó gia tăng khả năng đổi mới, đa dạng hóa mô hình kinh doanh và tiếp cận các phân khúc thị trường tiềm năng.
Thu hút đầu tư và nhân tài
Chính phủ và các tổ chức cung cấp một loạt các ưu đãi tài chính và trợ cấp để hỗ trợ các doanh nghiệp bền vững. Các ưu đãi này có thể giúp bù đắp chi phí thực hiện các sáng kiến xanh, giúp các doanh nghiệp khả thi hơn trong việc áp dụng các hoạt động thân thiện với môi trường. Từ tín dụng thuế đến trợ cấp cho các nâng cấp tiết kiệm năng lượng, việc tận dụng các chương trình này có thể hỗ trợ đáng kể cho quá trình chuyển đổi sang mô hình kinh doanh xanh hơn.
Cải thiện sự hài lòng và giữ chân nhân tài
Nhân viên ngày càng tìm kiếm cơ hội làm việc cho các công ty có ý thức bảo vệ môi trường. Họ nhận thức rằng làm việc cho một tổ chức bền vững có thể phù hợp hơn với các giá trị cá nhân của họ và mang lại cảm giác có mục đích.
Bằng cách trở nên “xanh” hơn, các doanh nghiệp có thể thu hút và giữ chân những nhân tài hàng đầu, nâng cao chất lượng lực lượng lao động của họ. Đồng thời, thúc đẩy văn hóa công ty tích cực, tăng sự gắn kết, sự hài lòng và năng suất của nhân viên.
Doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi xanh có thể phát triển bền vững và thu hút được nhiều khách hàng tiềm năng
Thách thức trong chuyển đổi xanh
Thách thức về kinh tế và tài chính
Chuyển đổi xanh đòi hỏi nguồn lực tài chính lớn, trong khi nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, lại đang đối mặt với áp lực nợ công, thâm hụt ngân sách và tăng trưởng kinh tế chưa ổn định. Việc đầu tư vào hạ tầng xanh, công nghệ sạch và mô hình kinh tế tuần hoàn đòi hỏi chi phí ban đầu cao, trong khi lợi ích thường chỉ xuất hiện trong trung và dài hạn.
Ngoài ra, hệ thống tài chính xanh còn thiếu phát triển, thiếu các cơ chế ưu đãi và công cụ tài chính để khuyến khích doanh nghiệp và cá nhân đầu tư vào lĩnh vực bền vững.
Thách thức về chính sách và thể chế
Khung pháp lý và chính sách hiện hành ở nhiều quốc gia chưa theo kịp yêu cầu của chuyển đổi xanh. Việc thiếu sự đồng bộ giữa các cấp chính quyền, thiếu kế hoạch dài hạn, và các quy định chưa rõ ràng khiến việc triển khai các sáng kiến xanh gặp khó khăn.
Đồng thời, năng lực thực thi chính sách ở một số địa phương còn yếu, thiếu sự phối hợp giữa các bộ ngành và giữa khu vực công - tư. Các chính sách ưu đãi cho năng lượng tái tạo, tiết kiệm năng lượng hay quản lý tài nguyên bền vững chưa thực sự hiệu quả và đôi khi gây méo mó thị trường.
Thách thức về công nghệ và nguồn nhân lực
Công nghệ là nền tảng của chuyển đổi xanh, nhưng việc tiếp cận, làm chủ và ứng dụng các công nghệ mới như năng lượng tái tạo, vật liệu sinh học, hay công nghệ carbon thấp còn hạn chế. Nhiều quốc gia phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ đắt đỏ và gặp khó khăn trong việc nội địa hóa hoặc chuyển giao công nghệ.
Cùng với đó, nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực môi trường, kỹ thuật xanh, và đổi mới sáng tạo vẫn còn thiếu, đặc biệt là ở khu vực nông thôn hoặc trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Thách thức về nhận thức xã hội và văn hóa
Chuyển đổi xanh không chỉ là thay đổi công nghệ, mà còn là thay đổi thói quen tiêu dùng, lối sống và tư duy phát triển. Tuy nhiên, ở nhiều nơi, nhận thức của người dân, doanh nghiệp và cả cán bộ quản lý về phát triển bền vững và môi trường còn hạn chế.
Văn hóa tiêu dùng chưa chú trọng đến yếu tố sinh thái, trong khi sự phản kháng từ các nhóm lợi ích hoặc cộng đồng bị ảnh hưởng tiêu cực trong ngắn hạn là điều không tránh khỏi. Thiếu các chiến dịch truyền thông và giáo dục môi trường hiệu quả khiến việc thay đổi hành vi xã hội gặp nhiều rào cản.
Thách thức từ bối cảnh toàn cầu
Chuyển đổi xanh diễn ra trong bối cảnh toàn cầu phức tạp, với biến động địa chính trị, cạnh tranh thương mại và sự bất định của các cam kết quốc tế về khí hậu. Các nước phát triển và đang phát triển có năng lực, ưu tiên và trách nhiệm khác nhau, dẫn đến sự chênh lệch trong thực hiện các mục tiêu xanh.
Ngoài ra, các quy định mới của thị trường quốc tế như cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU hay tiêu chuẩn ESG có thể gây áp lực lớn cho các quốc gia có năng lực sản xuất còn hạn chế và chưa kịp thích ứng.
Tài chính là thách thức không nhỏ trong quá trình chuyển đổi xanh
Xu hướng chuyển đổi xanh của các ngành
Dưới tác động của biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và sức ép từ cộng đồng quốc tế, các ngành kinh tế chủ lực đang buộc phải tái cấu trúc để thích nghi với các tiêu chuẩn môi trường và phát thải thấp.
Chuyển đổi xanh ngành năng lượng
Chiếm khoảng 73% lượng khí thải GHG của toàn cầu, ngành năng lượng là trụ cột quan trọng nhất trong tiến trình chuyển đổi xanh. Trong nhiều thập kỷ, năng lượng hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí đốt đã cung cấp nhiên liệu cho tăng trưởng kinh tế nhưng đồng thời cũng góp phần làm gia tăng hiện tượng nóng lên toàn cầu.
Chuyển đổi xanh trong ngành năng lượng bao gồm việc đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió, thủy điện nhỏ và sinh khối. Những nguồn năng lượng này không chỉ giảm thiểu phát thải mà còn góp phần đảm bảo an ninh năng lượng trong dài hạn. Các quốc gia đang điều chỉnh chính sách để hỗ trợ đầu tư vào công nghệ lưu trữ điện, lưới điện thông minh và tăng hiệu quả năng lượng trong tiêu dùng.
Tuy nhiên, quá trình này không hề dễ dàng. Việc cắt giảm dần nhiên liệu hóa thạch ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu ngân sách, việc làm và các doanh nghiệp truyền thống. Do đó, để chuyển đổi thành công, cần có sự hỗ trợ đồng bộ về chính sách, tài chính và công nghệ, cũng như lộ trình chuyển tiếp công bằng cho các khu vực bị ảnh hưởng.
Chuyển đội xanh ngành giao thông vận tải
Ngành giao thông vận tải cũng là một trong những "tác nhân thầm lặng" gây ra ô nhiễm không khí và phát thải CO₂. Đặc biệt, với xu hướng đô thị hóa nhanh, nhu cầu di chuyển và vận tải hàng hóa ngày càng tăng khiến vấn đề môi trường trong lĩnh vực này trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Chuyển đổi xanh trong ngành giao thông đang diễn ra theo nhiều hướng: phổ biến hóa xe điện, chuyển đổi sang nhiên liệu sạch như hydrogen hoặc biofuel, phát triển giao thông công cộng thông minh và đầu tư vào hạ tầng bền vững (như làn đường dành cho xe đạp, xe buýt điện...). Đồng thời, ứng dụng công nghệ số và dữ liệu lớn giúp tối ưu hóa lưu lượng, giảm ùn tắc và tiết kiệm nhiên liệu.
Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu, thiếu trạm sạc và cơ chế hỗ trợ hiệu quả vẫn là rào cản lớn. Ngoài ra, sự thay đổi trong thói quen người dùng cũng đòi hỏi nỗ lực tuyên truyền, giáo dục và chính sách đồng bộ từ các nhà quản lý.
Chuyển đổi xanh ngành tài chính - ngân hàng
Tài chính xanh được xem là "xương sống" của quá trình chuyển đổi xanh, đóng vai trò huy động và phân bổ nguồn vốn cho các dự án thân thiện với môi trường. Các ngân hàng, quỹ đầu tư và tổ chức tài chính quốc tế đang chuyển hướng rõ rệt sang các khoản vay, trái phiếu và sản phẩm tài chính gắn liền với các mục tiêu khí hậu và phát triển bền vững.
Một trong những biểu hiện rõ ràng nhất là sự gia tăng mạnh mẽ của trái phiếu xanh (green bonds) và các tiêu chuẩn ESG (môi trường, xã hội, quản trị). Nhiều ngân hàng trung ương và cơ quan quản lý tài chính đang xây dựng khung pháp lý để đánh giá rủi ro khí hậu trong hệ thống tài chính – đảm bảo rằng dòng vốn được phân bổ đến các dự án có ảnh hưởng tích cực đến môi trường.
Dù vậy, tài chính xanh tại nhiều quốc gia vẫn còn ở giai đoạn sơ khai. Thách thức đặt ra là thiếu chuẩn mực chung, thiếu thông tin minh bạch và khó đánh giá hiệu quả thực tế của các khoản đầu tư "xanh". Vì vậy, chuyển đổi xanh trong ngành tài chính không chỉ là việc phân bổ vốn, mà còn là một quá trình nâng cấp toàn diện về quy chuẩn, minh bạch và trách nhiệm.
Chuyển đổi xanh ngành nông nghiệp - lâm nghiệp
Nông nghiệp và lâm nghiệp có vai trò kép trong chuyển đổi xanh: vừa là nguồn phát thải khí nhà kính (qua canh tác truyền thống, chăn nuôi, phá rừng), vừa là "bể hấp thụ carbon" tiềm năng lớn nếu được quản lý đúng cách.
Chuyển đổi xanh trong nông nghiệp bao gồm việc thay đổi phương pháp canh tác sang nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp tuần hoàn, tiết kiệm nước và giảm sử dụng phân bón hóa học. Đồng thời, các mô hình như nông nghiệp thông minh với sự hỗ trợ của công nghệ (cảm biến, dữ liệu vệ tinh, AI) giúp nâng cao năng suất mà vẫn bảo vệ tài nguyên.
Trong lâm nghiệp, ưu tiên hàng đầu là bảo tồn rừng tự nhiên, phục hồi rừng suy thoái và phát triển kinh tế rừng bền vững. Đây không chỉ là hành động môi trường mà còn là chiến lược sinh kế cho hàng triệu người dân nông thôn.
Tuy nhiên, thách thức trong ngành là sự phân mảnh của hộ sản xuất nhỏ, thiếu vốn đầu tư và rào cản trong thay đổi thói quen canh tác lâu đời. Vì thế, cần có các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và khuyến nông hiệu quả để thúc đẩy quá trình chuyển đổi diễn ra đồng đều và bền vững.
Chuyển đổi xanh ngành công nghiệp và sản xuất
Công nghiệp và sản xuất chiếm tỷ trọng lớn trong tiêu thụ năng lượng và phát thải khí nhà kính. Do đó, chuyển đổi xanh trong ngành này mang ý nghĩa sống còn nếu các quốc gia muốn đạt được các mục tiêu khí hậu.
Chuyển đổi xanh là một quá trình cải tổ toàn diện, bắt đầu từ việc nâng cấp dây chuyền sản xuất theo hướng tiết kiệm năng lượng, sử dụng nguyên liệu tái chế, đến ứng dụng các công nghệ thân thiện với môi trường và phát thải thấp. Đặc biệt, việc lồng ghép công nghệ số như Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) vào quy trình sản xuất đang tạo ra bước nhảy vọt trong việc tối ưu hóa hiệu suất, giảm thiểu lãng phí tài nguyên và kiểm soát tác động môi trường.
Tuy nhiên, công nghệ chỉ là một phần của bài toán. Chuyển đổi xanh đòi hỏi sự thay đổi mang tính chiến lược trong toàn bộ hệ thống vận hành doanh nghiệp – từ tư duy quản trị, định hình chiến lược phát triển đến cách thức phối hợp với các đối tác trong chuỗi cung ứng. Nhiều tập đoàn hàng đầu thế giới đã và đang đi tiên phong trong lộ trình này thông qua việc áp dụng các tiêu chuẩn phát thải carbon thấp, công bố báo cáo ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) và xây dựng mạng lưới hợp tác xanh toàn diện.
Các ngành công nghiệp và năng lượng đang mạnh mẽ trong quá trình chuyển đổi xanh và hướng đến phát triển bền vững
Nhà lãnh đạo trong bối cảnh chuyển đổi xanh
Trong bối cảnh chuyển đổi xanh – nơi các doanh nghiệp đối mặt với áp lực thích ứng bền vững và đổi mới liên tục. Vai trò của lãnh đạo ngày càng được nhận diện như yếu tố quyết định đến thành bại của mọi nỗ lực chuyển đổi. Thực tế cho thấy, khoảng 70% sáng kiến cải tổ thất bại không phải vì thiếu chiến lược hay công nghệ, mà xuất phát từ sự thiếu cam kết, tầm nhìn và nhất quán trong điều hành. Trong giai đoạn mà sự phức tạp là đặc trưng và kỳ vọng xã hội ngày càng cao, vai trò lãnh đạo không chỉ là chỉ đạo, mà là khơi nguồn động lực, xây dựng niềm tin và kiến tạo tầm nhìn chung về một tương lai bền vững.
Chuyển đổi xanh suy cho cùng là một hành trình thay đổi văn hóa và nhận thức tổ chức. Các nhà lãnh đạo hiệu quả thường không đơn thuần áp đặt mô hình mới, mà còn chủ động thấu hiểu mối quan tâm của đội ngũ, lắng nghe phản hồi, và truyền cảm hứng bằng sự gần gũi và minh bạch. Khả năng kết nối giữa chiến lược vĩ mô với những hành động cụ thể, giữa lý tưởng bền vững với thực tiễn hàng ngày, là biểu hiện của một năng lực lãnh đạo nhân văn – điều rất cần thiết để duy trì đà chuyển đổi trong dài hạn.
Các nhà lãnh đạo cần nâng cao năng lực và duy trì sự cam kết nhất quán trong quá trình chuyển đổi xanh
Khi biết thiết lập mục tiêu rõ ràng, đo lường được và luôn gắn kết tiến trình chuyển đổi với chiến lược tổng thể, nhà lãnh đạo sẽ giúp tổ chức tránh khỏi tình trạng rơi vào hỗn loạn hay mất định hướng. Trong một thế giới liên tục biến động, sự lãnh đạo hiệu quả không còn là ưu thế, mà là điều kiện tiên quyết để tổ chức có thể thích nghi và phát triển bền vững.