QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC: KHÁI NIỆM, Ý NGHĨA, VAI TRÒ VÀ QUY TRÌNH

Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, sự biến động không ngừng của thị trường và thay đổi trong hành vi khách hàng đang tạo ra nhiều thách thức lớn đối với các doanh nghiệp. Trong bối cảnh đó, quản trị chiến lược đóng vai trò quan trọng giúp doanh nghiệp thích ứng với những thay đổi này, phát triển mạnh mẽ và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.

Quản trị chiến lược là gì?

Quản trị chiến lược (Strategic Management) là quá trình xây dựng, thực hiện và giám sát các chiến lược nhằm đạt được mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp. Với bức tranh toàn cảnh đó, các nhà lãnh đạo, tổ chức doanh nghiệp có thể xác định hướng đi, tận dụng cơ hội và đối phó với các thách thức từ môi trường bên trong lẫn bên ngoài.

Theo Harvard Business Review, quản trị chiến lược có thể là yếu tố tạo nên sự khác biệt trong quyết định, giúp doanh nghiệp vượt qua thử thách và thành công, ngay cả trong những thị trường đầy biến động và không chắc chắn.

quản trị chiến lược là gì
Quản trị chiến lược là quá trình xây dựng, triển khai và giám sát chiến lược để đạt mục tiêu dài hạn

Vai trò của quản trị chiến lược

Định hướng tầm nhìn chiến lược

Quản trị chiến lược đóng vai trò như kim chỉ nam giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng tầm nhìn và hướng đi trong dài hạn. Thông qua việc phân tích môi trường kinh doanh, đánh giá nội lực hay dự đoán xu hướng,... quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp vạch ra con đường phát triển và đảm bảo mọi quyết định đều phù hợp với mục tiêu cốt lõi. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tránh được sự lệch hướng trong bối cảnh thị trường biến động, đồng thời tạo dựng một nền tảng vững chắc để hiện thực hóa tầm nhìn lớn lao.

Tạo ra lợi thế cạnh tranh

Bằng cách xác định các điểm mạnh độc đáo, tối ưu hóa nguồn lực và tận dụng cơ hội thị trường, quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt so với đối thủ, xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững. Đồng thời, tổ chức trở nên chủ động hơn trong việc thực hiện kinh doanh, có khả năng tăng thị phần và lợi nhuận.  

Tăng trưởng bền vững

Quản trị chiến lược yêu cầu tổ chức phải liên tục phân tích các yếu tố tác động từ cả bên trong lẫn bên ngoài như các yếu tố xã hội, môi trường, bối cảnh kinh doanh,... Để qua đó, có thể nhận diện và ứng phó kịp thời với những thay đổi.

Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn giúp tổ chức thích nghi linh hoạt với sự biến động của thị trường, tồn tại qua các chu kỳ kinh tế và xây dựng lòng tin vững chắc từ khách hàng. Đồng thời, hỗ trợ cải thiện quy trình ra quyết định trong tổ chức.

Tạo sự gắn kết

Quản trị chiến lược được xem như cầu nối, gắn kết các phòng ban, đội ngũ và cá nhân trong tổ chức hướng đến một mục tiêu chung. Bằng cách truyền đạt rõ ràng tầm nhìn và giá trị cốt lõi, chiến lược giúp mọi thành viên hiểu được vai trò của mình trong bức tranh lớn. Sự gắn kết này không chỉ tăng cường tinh thần làm việc mà còn thúc đẩy sự phối hợp nhịp nhàng, giảm thiểu xung đột và nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể.

Nâng cao nhận thức

Vai trò của quản trị chiến lược còn nằm ở việc nâng cao nhận thức của tổ chức về những thay đổi trong môi trường kinh doanh. Từ biến động kinh tế, xu hướng công nghệ đến hành vi người tiêu dùng, quản trị chiến lược cung cấp cái nhìn toàn diện và kịp thời để doanh nghiệp thích nghi. Nhờ đó, lãnh đạo và nhân viên không chỉ phản ứng nhanh với thách thức mà còn chủ động nắm bắt cơ hội, biến rủi ro thành lợi thế.

Đạt được mục tiêu nhanh chóng

Bằng cách thiết lập các kế hoạch cụ thể, phân bổ nguồn lực hợp lý và theo dõi tiến độ chặt chẽ, quản trị chiến lược đảm bảo mọi bước đi đều hướng đến kết quả cuối cùng. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thực hiện mà còn giúp doanh nghiệp duy trì động lực và sự tập trung trong suốt quá trình.

vai trò của quản trị chiến lược
Vai trò của quản trị chiến lược là cực kỳ quan trọng trong việc định hướng phát triển của tổ chức

Quy trình quản trị chiến lược

Mỗi bước trong quy trình quản trị chiến lược đều cần phải được thực hiện một cách có hệ thống và liên tục để đảm bảo tổ chức có thể thích ứng với thay đổi và đạt được các mục tiêu đã đề ra.

Xác định tầm nhìn, sứ mệnh

Tầm nhìn và sứ mệnh là nền tảng quan trọng đầu tiên trong bất kỳ quy trình quản trị chiến lược nào. Tầm nhìn định hình hình ảnh tương lai mà tổ chức mong muốn đạt được, phản ánh mục tiêu dài hạn và là nguồn động lực cho toàn bộ đội ngũ. Ví dụ, tầm nhìn có thể là "Trở thành công ty dẫn đầu trong lĩnh vực công nghệ". 

Trong khi đó, sứ mệnh sẽ mô tả lý do tồn tại của tổ chức và mục tiêu mà tổ chức mong muốn đạt được trong tương lai gần. Đây là căn cứ để tổ chức xác định chiến lược và các bước đi tiếp theo.  

Phân tích tình hình

Phân tích tình hình là bước giúp tổ chức nhận diện các cơ hội và thách thức trong môi trường kinh doanh hiện tại. Trong bước này, các công cụ phân tích như SWOT, PESTEL,... được sử dụng để hiểu rõ môi trường bên ngoài và bên trong tổ chức. Việc phân tích đối thủ cạnh tranh cũng đóng vai trò quan trọng, giúp tổ chức hiểu được các yếu tố tạo nên sự cạnh tranh và tìm ra điểm mạnh cần phát huy hoặc điểm yếu cần khắc phục.

Xây dựng chiến lược

Dựa trên kết quả phân tích trước đó, bước tiếp theo là xây dựng chiến lược phù hợp với mục tiêu dài hạn. Tổ chức có thể chọn chiến lược tăng trưởng, chiến lược giảm chi phí hoặc chiến lược khác biệt hóa để đạt được lợi thế cạnh tranh. Trong bước này, mục tiêu cần được xác định cụ thể, rõ ràng và đo lường được, đồng thời xây dựng kế hoạch hành động chi tiết để triển khai.

Triển khai thực hiện

Để triển khai thành công, tổ chức cần đảm bảo phân bổ nguồn lực hợp lý, bao gồm tài chính, nhân sự và công nghệ. Đồng thời, các nhiệm vụ cần được phân công rõ ràng cho từng bộ phận hoặc cá nhân trong tổ chức. 

Việc giám sát tiến độ và điều phối các hoạt động là rất quan trọng để đảm bảo chiến lược được triển khai đúng hướng và đạt kết quả như mong muốn. Chỉ tiêu hiệu suất (KPIs) là công cụ quan trọng trong giai đoạn này để theo dõi và đánh giá sự tiến bộ.

Đánh giá và kiểm soát

Bước đánh giá và kiểm soát giúp tổ chức xem xét mức độ thành công của chiến lược và điều chỉnh khi cần thiết. Đánh giá kết quả dựa trên các chỉ tiêu đã đặt ra, từ đó phân tích các yếu tố gây cản trở và cải thiện quá trình triển khai. 

Ngoài ra, tổ chức cũng cần thực hiện các cơ chế kiểm soát để đảm bảo chiến lược đang đi đúng hướng và các mục tiêu chiến lược đạt được. Việc đánh giá liên tục giúp tổ chức duy trì sự linh hoạt, điều chỉnh kịp thời để phù hợp với các thay đổi trong môi trường kinh doanh.

quy trình quản trị chiến lược
Quy trình quản trị chiến lược là một chuỗi các bước được thực hiện để xây dựng, triển khai và giám sát chiến lược của tổ chức

Các cấp trong hệ thống quản trị chiến lược

Mỗi cấp có vai trò và trách nhiệm riêng, nhưng đều hướng đến việc tối ưu hóa việc thực hiện chiến lược chung của tổ chức.

Quản trị cấp công ty

Quản trị cấp công ty là cấp quản lý cao nhất trong hệ thống quản trị chiến lược, nơi các quyết định chiến lược tổng thể được đưa ra. Tại cấp công ty, ban lãnh đạo tập trung vào việc xác định tầm nhìn, sứ mệnh và chiến lược tổng thể cho toàn bộ tổ chức. Các quyết định chiến lược tại cấp này liên quan đến:

- Lựa chọn ngành nghề và thị trường: Các nhà quản trị cấp công ty sẽ quyết định những lĩnh vực hoặc ngành nghề mà tổ chức sẽ hoạt động, cũng như các chiến lược mở rộng, thâm nhập thị trường hoặc rút lui khỏi thị trường.

- Đầu tư và phân bổ nguồn lực: Tại cấp công ty, việc phân bổ nguồn lực (tài chính, nhân sự, công nghệ) giữa các đơn vị kinh doanh khác nhau là rất quan trọng để đạt được mục tiêu chiến lược chung.

- Mua bán và sáp nhập (M&A): Cấp công ty sẽ quyết định việc thực hiện các thương vụ M&A nhằm gia tăng quy mô và năng lực cạnh tranh của tổ chức.

- Chiến lược hợp tác và liên minh chiến lược: Tạo ra các liên minh với các đối tác chiến lược để tận dụng nguồn lực và mở rộng thị trường.

Cấp đơn vị kinh doanh

Quản trị cấp đơn vị kinh doanh là cấp quản lý tập trung vào việc phát triển chiến lược cho từng đơn vị kinh doanh hoặc bộ phận trong tổ chức. Mỗi đơn vị kinh doanh có thể có chiến lược riêng phù hợp với nhu cầu thị trường và lĩnh vực hoạt động của mình, nhưng vẫn phải đảm bảo phù hợp với chiến lược tổng thể của công ty. Các yếu tố chủ yếu trong quản trị cấp đơn vị kinh doanh bao gồm:

- Xây dựng chiến lược cạnh tranh: Các đơn vị kinh doanh phải quyết định cách thức cạnh tranh trên thị trường, bao gồm việc lựa chọn chiến lược như giá trị cạnh tranh thấp, khác biệt hóa sản phẩm hoặc tập trung vào một phân khúc thị trường nhất định.

- Định hướng và phát triển sản phẩm: Mỗi đơn vị kinh doanh cần xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ của mình để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và thị trường mục tiêu.

- Quản lý tài chính và hiệu quả kinh doanh: Cấp đơn vị kinh doanh phải theo dõi và quản lý hiệu quả tài chính của mình, đảm bảo rằng các mục tiêu tài chính được đạt được đồng thời kiểm soát chi phí và tăng trưởng lợi nhuận.

- Định vị thương hiệu: Mỗi đơn vị kinh doanh sẽ xác định và duy trì hình ảnh thương hiệu của mình trên thị trường, tạo ra sự khác biệt với các đối thủ.

Cấp chức năng

Quản trị cấp chức năng là cấp quản lý tập trung vào các chức năng cụ thể của tổ chức như marketing, sản xuất, tài chính, nhân sự, nghiên cứu và phát triển (R&D),... Các chiến lược tại cấp này hỗ trợ chiến lược tổng thể của tổ chức và chiến lược cạnh tranh của các đơn vị kinh doanh. Một số hoạt động chủ yếu ở cấp chức năng:

- Chiến lược marketing: Xây dựng các chiến lược tiếp thị để thu hút khách hàng, phát triển thị trường và gia tăng sự hiện diện thương hiệu.

- Chiến lược nhân sự: Đảm bảo rằng các bộ phận nhân sự thu hút, phát triển và giữ chân nhân tài để hỗ trợ các mục tiêu chiến lược của tổ chức.

- Chiến lược tài chính: Quản lý tài chính, lập kế hoạch ngân sách và tối ưu hóa các nguồn lực tài chính nhằm hỗ trợ các chiến lược khác trong tổ chức.

- Chiến lược sản xuất và vận hành: Đảm bảo quy trình sản xuất và cung ứng dịch vụ diễn ra một cách hiệu quả, tối ưu hóa chi phí và chất lượng sản phẩm.

- Chiến lược R&D (Nghiên cứu và phát triển): Phát triển các sản phẩm, công nghệ mới để duy trì tính cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường.

các cấp trong quản trị chiến lược
Các cấp trong hệ thống quản trị chiến lược bao gồm cấp công ty, cấp đơn vị kinh doanh và cấp chức năng

Các công cụ hỗ trợ quản trị chiến lược hiệu quả

Theo mô hình SWOT

Mô hình SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) là một công cụ phân tích chiến lược cơ bản giúp tổ chức đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong môi trường nội bộ và bên ngoài. Đây là một công cụ đơn giản nhưng rất hiệu quả trong việc giúp tổ chức nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược của mình.

- Điểm mạnh (Strengths): Những yếu tố nội bộ giúp tổ chức đạt được lợi thế cạnh tranh, như thương hiệu mạnh, công nghệ tiên tiến, đội ngũ nhân sự tài năng.

- Điểm yếu (Weaknesses): Các yếu tố nội bộ hạn chế khả năng phát triển, như thiếu nguồn lực, quy trình chưa tối ưu, hoặc sản phẩm kém cạnh tranh.

- Cơ hội (Opportunities): Những yếu tố bên ngoài có thể mang lại lợi ích cho tổ chức, như xu hướng thị trường mới, thay đổi trong công nghệ hoặc nhu cầu khách hàng mới.

- Thách thức (Threats): Các yếu tố bên ngoài có thể gây khó khăn hoặc nguy hiểm cho tổ chức, chẳng hạn như cạnh tranh khốc liệt, thay đổi trong luật pháp,  khủng hoảng kinh tế,...

Theo thẻ điểm cân bằng BSC

BSC (Balanced Scorecard) là một công cụ được phát triển bởi S. Kaplan và David P. Norton năm 1992, giúp tổ chức đo lường hiệu quả chiến lược thông qua bốn khía cạnh quan trọng: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi - phát triển. Qua đó, thúc đẩy sự phát triển bền vững và cải thiện hiệu quả hoạt động tổng thể của tổ chức.

- Tài chính: Đo lường các kết quả tài chính của tổ chức, như doanh thu, lợi nhuận, chi phí hoặc tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư.

- Khách hàng: Đánh giá mức độ hài lòng, lòng trung thành của khách hàng và sự tăng trưởng trong thị phần.

- Quy trình nội bộ: Đánh giá hiệu quả các quy trình sản xuất, dịch vụ hoặc các hoạt động nội bộ của tổ chức.

- Học hỏi và phát triển: Đo lường khả năng cải tiến và phát triển của tổ chức, bao gồm sự đổi mới sáng tạo, đào tạo nhân viên và cải tiến quy trình.

Theo ma trận BCG

Ma trận BCG (Boston Consulting Matrix) là công cụ giúp phân tích danh mục sản phẩm của tổ chức và quyết định chiến lược phù hợp cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ. Qua đó, giúp các công ty đầu tư một cách khôn ngoan và hiệu quả hơn vào các hạng mục sản phẩm trên thị trường. 

Ma trận này chia các sản phẩm hoặc dịch vụ của tổ chức thành bốn nhóm dựa trên hai yếu tố: tốc độ tăng trưởng thị trường và sự chiếm lĩnh thị phần.

- Ngôi sao (Stars): Các sản phẩm có thị phần lớn và tăng trưởng cao. Chúng cần đầu tư lớn để duy trì vị thế nhưng mang lại tiềm năng lợi nhuận lớn.

- Dấu hỏi (Question Marks): Các sản phẩm có tốc độ tăng trưởng cao nhưng thị phần thấp. Những sản phẩm này cần đầu tư để phát triển hoặc có thể cần phải loại bỏ nếu không có tiềm năng.

- Vị trí tiền mặt (Cash Cows): Các sản phẩm có thị phần lớn nhưng tốc độ tăng trưởng thấp. Chúng tạo ra dòng tiền lớn và ổn định, nhưng không cần nhiều đầu tư.

- Chó (Dogs): Các sản phẩm có thị phần thấp và tăng trưởng thấp. Đây là những sản phẩm không mang lại lợi nhuận lớn và có thể cần phải loại bỏ.

Mô hình PESTEL

PESTEL là công cụ giúp phân tích các yếu tố môi trường vĩ mô có ảnh hưởng đến tổ chức, bao gồm chính trị (Political), kinh tế (Economic), xã hội (Social), công nghệ (Technological), môi trường (Environmental) và pháp lý (Legal). Phân tích PESTEL giúp tổ chức nhận diện các cơ hội và thách thức từ bên ngoài có thể tác động đến chiến lược.

- Chính trị (Political): Các yếu tố chính trị như chính sách, luật pháp, ổn định chính trị, thuế và hỗ trợ từ chính phủ có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

- Kinh tế (Economic): Các yếu tố kinh tế như tình hình tăng trưởng kinh tế, lạm phát, tỷ giá hối đoái, và thu nhập của người tiêu dùng có thể tác động đến sức mua và chi phí.

- Xã hội (Social): Các thay đổi trong hành vi, lối sống, và xu hướng tiêu dùng có thể tạo ra cơ hội hoặc thách thức cho tổ chức.

- Công nghệ (Technological): Các tiến bộ công nghệ và xu hướng đổi mới có thể tạo ra cơ hội mới hoặc thay đổi cách thức tổ chức hoạt động.

- Môi trường (Environmental): Các yếu tố môi trường như thay đổi khí hậu, quy định về bảo vệ môi trường và các vấn đề liên quan đến bền vững có thể ảnh hưởng đến chiến lược tổ chức.

- Pháp lý (Legal): Các yếu tố pháp lý như luật bảo vệ người tiêu dùng, luật lao động và các quy định khác có thể ảnh hưởng đến cách thức tổ chức hoạt động.

công cụ hỗ trợ quản trị chiến lược
Các công cụ hỗ trợ quản trị chiến lược hiệu quả

Quản trị chiến lược là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng vô cùng quan trọng, giúp các tổ chức không chỉ xác định phương hướng phát triển mà còn tối ưu hóa các cơ hội và giảm thiểu rủi ro. Việc áp dụng đúng đắn các công cụ phân tích và theo dõi chiến lược sẽ giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu dài hạn, duy trì sự phát triển bền vững và tạo dựng một lợi thế cạnh tranh trên thị trường.