PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG LÀ GÌ? THỰC TRẠNG, MỤC TIÊU VÀ NGUYÊN TẮC

Thế giới đang đối mặt với những thách thức chưa từng có, từ biến đổi khí hậu đến bất ổn kinh tế và xã hội. Báo cáo của Liên Hợp Quốc năm 2024 cho thấy chỉ có 17% các mục tiêu phát triển bền vững đang đi đúng hướng, trong khi hơn một phần ba đang trì trệ hoặc thụt lùi. Trong bối cảnh này, các doanh nghiệp không thể đứng ngoài cuộc. Việc tích hợp phát triển bền vững vào chiến lược kinh doanh không chỉ giúp doanh nghiệp thích ứng với những biến động mà còn mở ra cơ hội đổi mới và tăng trưởng trong dài hạn.

Phát triển bền vững là gì?

Phát triển bền vững (Sustainable Development) là một mô hình phát triển nhằm thỏa mãn các nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này không chỉ dừng lại ở sự tăng trưởng kinh tế, mà còn đòi hỏi sự cân bằng giữa ba trụ cột: kinh tế – xã hội - môi trường. Phát triển bền vững không đánh đổi môi trường để lấy lợi ích ngắn hạn, mà hướng đến một chiến lược dài hạn, nơi con người được sống trong một môi trường lành mạnh, công bằng và thịnh vượng.

Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với hàng loạt thách thức như biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên, bất bình đẳng gia tăng và khủng hoảng sinh thái, phát triển bền vững trở thành định hướng tất yếu cho mọi quốc gia. Nó không chỉ là trách nhiệm của các chính phủ, mà còn đòi hỏi sự tham gia của doanh nghiệp, cộng đồng và từng cá nhân. Từ sản xuất, tiêu dùng đến quản trị – mọi hành động đều cần được định hướng để vừa tạo ra giá trị kinh tế, vừa bảo vệ xã hội và môi trường, đảm bảo cho sự tồn tại lâu dài của cả hành tinh và các thế hệ mai sau.

phát triển bền vững là gì
Phát triển bền vững là chiến lược phát triển hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường cho toàn hành tinh

Mục tiêu phát triển bền vững

Mục tiêu phát triển bền vững (Sustainable Development Goals – SDGs) là tập hợp 17 mục tiêu toàn cầu do Liên Hợp Quốc công bố năm 2015, nhằm định hướng cho sự phát triển công bằng, bao trùm và bền vững đến năm 2030. Cụ thể:

- Mục tiêu 1: Xóa nghèo (No Poverty). Chấm dứt mọi hình thức nghèo đói ở mọi nơi.

- Mục tiêu 2: Xóa đói (Zero Hunger). Chấm dứt nạn đói, đảm bảo an ninh lương thực, cải thiện dinh dưỡng và thúc đẩy nông nghiệp bền vững.

- Mục tiêu 3: Sức khỏe và hạnh phúc (Good Health and Well-being). Đảm bảo cuộc sống khỏe mạnh và nâng cao phúc lợi cho mọi người ở mọi lứa tuổi.

- Mục tiêu 4: Giáo dục chất lượng (Quality Education). Đảm bảo giáo dục có chất lượng, công bằng, bao trùm và thúc đẩy cơ hội học tập suốt đời.

- Mục tiêu 5: Bình đẳng giới (Gender Equality). Đạt được bình đẳng giới và trao quyền cho tất cả phụ nữ và trẻ em gái.

- Mục tiêu 6: Nước sạch và vệ sinh (Clean Water and Sanitation). Đảm bảo sự tiếp cận với nước sạch và vệ sinh cho tất cả mọi người.

- Mục tiêu 7: Năng lượng sạch và giá cả phải chăng (Affordable and Clean Energy). Đảm bảo mọi người được tiếp cận với năng lượng đáng tin cậy, bền vững và hiện đại.

- Mục tiêu 8: Việc làm tốt và tăng trưởng kinh tế (Decent Work and Economic Growth). Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, việc làm đầy đủ và năng suất cho tất cả mọi người.

- Mục tiêu 9: Công nghiệp, đổi mới và cơ sở hạ tầng (Industry, Innovation and Infrastructure). Xây dựng hạ tầng bền vững, thúc đẩy công nghiệp hóa bao trùm và khuyến khích đổi mới.

- Mục tiêu 10. Giảm bất bình đẳng (Reduced Inequalities). Giảm bất bình đẳng trong và giữa các quốc gia.

- Mục tiêu 11. Thành phố và cộng đồng bền vững (Sustainable Cities and Communities). Phát triển các đô thị và khu dân cư an toàn, bền vững và có khả năng chống chịu.

- Mục tiêu 12. Tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm (Responsible Consumption and Production). Đảm bảo mô hình sản xuất và tiêu dùng bền vững.

- Mục tiêu 13. Hành động vì khí hậu (Climate Action). Khẩn trương hành động để ứng phó với biến đổi khí hậu và tác động của nó.

- Mục tiêu 14. Bảo tồn đại dương (Life Below Water). Bảo tồn và sử dụng bền vững đại dương, biển và tài nguyên biển.

- Mục tiêu 15. Bảo vệ hệ sinh thái đất liền (Life on Land). Bảo vệ, phục hồi và thúc đẩy sử dụng bền vững các hệ sinh thái đất, rừng, và đa dạng sinh học.

- Mục tiêu 16. Hòa bình, công lý và thể chế vững mạnh (Peace, Justice and Strong Institutions). Thúc đẩy xã hội hòa bình, công bằng và xây dựng các thể chế hiệu quả, có trách nhiệm.

- Mục tiêu 17. Hợp tác vì mục tiêu (Partnerships for the Goals). Tăng cường phương tiện thực hiện và hợp tác toàn cầu vì phát triển bền vững.

mục tiêu phát triển bền vững
17 mục tiêu phát triển bền vững được Liên Hợp Quốc thiết lập vào năm 2015

Lịch sử phát triển bền vững

Phát triển bền vững không phải là khái niệm quá mới mẻ và đã hình thành rất lâu từ quá trình nhận thức và phản ứng của nhân loại trước các hậu quả tiêu cực của quá trình công nghiệp hóa và phát triển kinh tế thiếu kiểm soát trong suốt thế kỷ 20. Trong những thập kỷ đầu sau Thế chiến II, thế giới tập trung mạnh mẽ vào tăng trưởng kinh tế, sản xuất hàng loạt và khai thác tài nguyên thiên nhiên. Tuy nhiên, cùng với đó là sự gia tăng ô nhiễm môi trường, suy giảm tài nguyên và những bất ổn xã hội ngày càng rõ rệt.

Cột mốc quan trọng đầu tiên trong hành trình phát triển khái niệm này là Hội nghị Liên Hợp Quốc về môi trường con người tại Stockholm (1972), nơi lần đầu tiên vấn đề môi trường toàn cầu được đặt lên bàn nghị sự quốc tế. Tiếp theo đó, báo cáo "Tương lai chung của chúng ta" (Our Common Future) năm 1987 của Ủy ban Brundtland đã đưa ra định nghĩa nổi tiếng về phát triển bền vững – “phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai đáp ứng nhu cầu của họ”. Báo cáo này đánh dấu bước ngoặt khi khái niệm phát triển bền vững được đặt trong mối liên hệ giữa kinh tế, xã hội và môi trường, tạo thành nền tảng cho các chính sách toàn cầu sau đó.

Đến năm 1992, Hội nghị Thượng đỉnh Trái đất tại Rio de Janeiro đã thông qua Chương trình Nghị sự 21 (Agenda 21), một bản kế hoạch hành động toàn cầu về phát triển bền vững. Từ đó, các cam kết và chính sách liên quan đến phát triển bền vững ngày càng được cụ thể hóa, dẫn đến sự ra đời của Bộ 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) vào năm 2015, thay thế cho các Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ (MDGs) trước đó. Các SDGs không chỉ nhấn mạnh tính toàn diện, bao trùm mà còn đề cao vai trò của mỗi quốc gia, dù là phát triển hay đang phát triển, trong hành trình cùng nhau xây dựng một tương lai bền vững, công bằng và hài hòa.

lịch sử phát triển bền vững
Lịch sử phát triển bền vững ghi dấu hành trình toàn cầu hướng đến tăng trưởng gắn liền trách nhiệm xã hội

Vì sao cần phát triển bền vững?

Phát triển bền vững được xem là chiến lược cốt lõi giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh biến đổi khí hậu, khủng hoảng chuỗi cung ứng và áp lực từ các bên liên quan ngày càng gia tăng.

Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Nhân loại đang sử dụng thiên nhiên nhanh hơn 1,7 lần so với khả năng phục hồi của hệ sinh thái, tương đương với việc sử dụng nguồn lực của 1,7 Trái đất mỗi năm. Hậu quả là rừng tự nhiên bị thu hẹp, đất đai thoái hóa và nhiều loài sinh vật đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Cùng với đó là các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu như nước sạch, thụ phấn, điều hòa khí hậu,.. gây tác động đáng kể đến sinh kế và sức khỏe con người. 

Vì vậy, phát triển bền vững đòi hỏi các cá nhân, tổ chức cần chủ động tham gia bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên thông minh. Từ giảm phát thải, tiết kiệm năng lượng đến phát triển công nghệ xanh,  nhằm vừa đảm bảo ổn định hoạt động, vừa góp phần duy trì “sức khỏe” lâu dài của hành tinh.

Ứng phó với biến đổi khí hậu

Biến đổi khí hậu đã và đang là thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững toàn cầu. Nhiệt độ trung bình của Trái đất hiện đã tăng khoảng 1,1°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, kéo theo sự gia tăng rõ rệt của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Hậu quả đã hiện hữu: các đợt nắng nóng kỷ lục, hạn hán, lũ lụt và cháy rừng xảy ra thường xuyên hơn, gây thiệt hại nghiêm trọng về người và của. Mỗi năm, các thảm họa liên quan đến khí hậu gây tổn thất hàng trăm tỷ USD và làm gián đoạn chuỗi cung ứng trên toàn cầu. Chỉ trong hai thập kỷ 2000 - 2019, thế giới đã ghi nhận 7.348 thảm họa lớn, khiến 1,23 triệu người thiệt mạng, ảnh hưởng tới hơn 4 tỷ lượt người và gây thiệt hại gần 3 nghìn tỷ USD – tăng mạnh so với hai thập kỷ trước đó.

Trong bối cảnh đó, phát triển bền vững được xem là chìa khóa để tăng cường khả năng thích ứng và giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu. Không chỉ dừng lại ở việc cắt giảm phát thải khí nhà kính, phát triển bền vững còn bao hàm việc tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng xanh, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và đầu tư vào các giải pháp năng lượng tái tạo, giao thông xanh, đô thị thông minh và nông nghiệp sinh thái.

Đảm bảo công bằng xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống

Phát triển bền vững đòi hỏi quan tâm đồng đều đến tiến bộ xã hội, hướng tới một xã hội công bằng, bao trùm và có chất lượng sống cao. Mọi người dân đều được hưởng lợi từ thành quả phát triển và không ai bị bỏ lại phía sau.

Mặc dù kinh tế thế giới đã tăng trưởng đáng kể, nhưng nghèo đói và bất bình đẳng vẫn là những thách thức to lớn. Hiện nay, vẫn còn gần 700 triệu người (tương đương 8,5% dân số thế giới) sống trong cảnh nghèo cùng cực, với mức thu nhập dưới 2,15 USD/ngày. Nhiều cộng đồng dân cư còn thiếu tiếp cận các dịch vụ cơ bản như giáo dục, y tế, nước sạch, và điều kiện sống của họ rất dễ bị tổn thương trước các cú sốc kinh tế, thiên tai. 

Bên cạnh đó, bất bình đẳng về thu nhập và của cải có xu hướng gia tăng trong những thập kỷ gần đây. Thống kê cho thấy từ năm 2020, 1% người giàu nhất thế giới đã chiếm tới 63% của cải mới được tạo ra, trong khi chỉ 37% còn lại được chia sẻ cho 99% dân số còn lại. Khoảng cách giàu – nghèo ngày càng rộng và sự tập trung của cải, quyền lực vào một nhóm nhỏ không chỉ gây bất ổn xã hội mà còn kìm hãm tiềm năng phát triển chung.

Một xã hội ổn định, công bằng và có tầng lớp trung lưu vững mạnh chính là nền tảng cho thị trường tiêu dùng phát triển và nguồn nhân lực chất lượng cao – hai trụ cột thiết yếu của tăng trưởng kinh tế bền vững. Ngược lại, khi bất công và nghèo đói bị kéo dài, môi trường kinh doanh trở nên rủi ro, bất ổn chính trị tăng cao và niềm tin vào thể chế suy giảm. Tất cả đều là những yếu tố gây thiệt hại trực tiếp đến hiệu quả đầu tư và khả năng mở rộng kinh doanh.

Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ổn định

Phát triển bền vững giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ổn định bằng cách xây dựng nền kinh tế dựa trên sự cân bằng giữa khai thác và bảo tồn. Khi doanh nghiệp và quốc gia chú trọng sử dụng tài nguyên hiệu quả, bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội, họ giảm thiểu được rủi ro từ biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và bất ổn xã hội – những yếu tố thường gây ra khủng hoảng kinh tế.

Ngoài ra, phát triển bền vững khuyến khích đầu tư vào công nghệ xanh, năng lượng tái tạo và mô hình kinh doanh có trách nhiệm. Những yếu tố này không chỉ nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế mà còn thu hút vốn đầu tư dài hạn, tăng niềm tin thị trường và củng cố năng lực cạnh tranh. Nhờ đó, nền kinh tế phát triển ổn định hơn, ít lệ thuộc vào các nguồn lực suy giảm và có khả năng phục hồi tốt trước các cú sốc toàn cầu.

vì sao cần phát triển bền vững
Phát triển bền vững giúp thúc đẩy phát triển kinh tế và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên

Tiêu chí phát triển bền vững

Để đánh giá mức độ phát triển bền vững, người ta thường xét trên ba nhóm tiêu chí tương ứng với ba trụ cột kinh tế – xã hội – môi trường.  

Về kinh tế

Phát triển bền vững về kinh tế là quá trình tăng trưởng nhanh nhưng an toàn, hiệu quả và không gây tổn hại đến tài nguyên thiên nhiên cũng như quyền con người. Mục tiêu trọng tâm là tạo ra sự thịnh vượng chung, đảm bảo cơ hội tiếp cận công bằng với các nguồn lực như tài nguyên, dịch vụ y tế, giáo dục và việc làm. Thay vì chỉ mang lại lợi ích cho một nhóm nhỏ. Điều này đòi hỏi giảm tiêu hao năng lượng, thay đổi lối sống tiêu dùng thân thiện với môi trường, đẩy mạnh công nghệ sạch và thực hiện công nghiệp sinh thái như tái chế, tái sử dụng và tái tạo năng lượng.

Một nền kinh tế được xem là bền vững khi vừa đạt tăng trưởng GDP cao, vừa có cơ cấu hợp lý. Trong đó, nhóm ngành công nghiệp và dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn hơn nông nghiệp. Song song đó, tăng trưởng kinh tế phải đi đôi với hiệu quả, không chấp nhận tăng trưởng bằng mọi giá. Đồng thời, phát triển bền vững còn yêu cầu giảm nghèo tuyệt đối, thu hẹp khoảng cách giàu nghèo, đảm bảo an sinh xã hội và hướng đến một hệ thống kinh tế hài hòa, cân bằng giữa lợi ích kinh tế – xã hội – môi trường.

Về xã hội

Phát triển bền vững về xã hội nhằm xây dựng một xã hội công bằng, hài hòa và bao trùm, trong đó mọi người đều có cơ hội phát triển tiềm năng cá nhân và tiếp cận đầy đủ các dịch vụ thiết yếu. Các tiêu chí đánh giá bao gồm: chỉ số phát triển con người (HDI), hệ số bất bình đẳng thu nhập (Gini), tỷ lệ tiếp cận giáo dục, y tế, phúc lợi xã hội, văn hóa và mức sống. Một xã hội bền vững cũng cần đảm bảo bình đẳng giới, thu hẹp khoảng cách giàu nghèo, giảm chênh lệch vùng miền và nâng cao chất lượng cuộc sống cho toàn dân.

Các nội dung trọng tâm trong phát triển xã hội bền vững gồm: ổn định dân số và phát triển nông thôn để giảm áp lực đô thị hóa; giảm tác động môi trường đến các khu đô thị; nâng cao dân trí, xóa mù chữ; bảo vệ sự đa dạng văn hóa; thúc đẩy bình đẳng giới và đảm bảo tiếng nói của mọi tầng lớp trong quá trình ra quyết định. Đặt con người làm trung tâm, phát triển xã hội bền vững không chỉ đo bằng thu nhập mà còn bởi sức khỏe, trình độ học vấn và khả năng tham gia tích cực vào đời sống cộng đồng.

Về môi trường

Phát triển bền vững về môi trường là quá trình sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên nhằm đảm bảo chất lượng môi trường sống cho con người và các sinh vật. Trong bối cảnh công nghiệp hóa, đô thị hóa và phát triển kinh tế mạnh mẽ, việc khai thác tài nguyên và phát triển hạ tầng không được vượt quá ngưỡng chịu tải của hệ sinh thái. Một môi trường bền vững đòi hỏi không khí, nước, đất và cảnh quan tự nhiên phải được giữ gìn sạch sẽ, được kiểm định thường xuyên theo các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế.

Các nội dung cốt lõi trong phát triển bền vững môi trường bao gồm: sử dụng hiệu quả tài nguyên, đặc biệt là tài nguyên không tái tạo; bảo vệ đa dạng sinh học và tầng ôzôn; kiểm soát phát thải khí nhà kính; bảo vệ hệ sinh thái nhạy cảm; và khôi phục những khu vực bị ô nhiễm. Mục tiêu cuối cùng là duy trì sự cân bằng giữa lợi ích phát triển kinh tế và năng lực tự phục hồi của môi trường, qua đó đảm bảo điều kiện sống lâu dài và an toàn cho các thế hệ hiện tại và tương lai.

tiêu chí phát triển bền vững
Phát triển bền vững gắn liền với 3 lĩnh vực trọng tâm là kinh tế, môi trường và xã hội

Thách thức cho sự phát triển bền vững

Mặc dù định hướng PTBV đã được thừa nhận rộng rãi, việc hiện thực hóa nó đang đối mặt với nhiều thách thức đan xen phức tạp:

Bất ổn môi trường và tác động của nó

Sự biến đổi môi trường dưới tác động của con người diễn ra nhanh hơn bao giờ hết, gây ra những bất ổn nghiêm trọng. Biểu hiện rõ nét là biến đổi khí hậu dẫn đến thời tiết thất thường, nước biển dâng, thiên tai dồn dập. Hai thập kỷ đầu thế kỷ 21 chứng kiến số lượng thiên tai liên quan đến khí hậu tăng 83% so với hai thập kỷ cuối thế kỷ 20, đe dọa trực tiếp an ninh lương thực (mất mùa do hạn hán, sâu bệnh bùng phát), an ninh nguồn nước và sức khỏe cộng đồng (dịch bệnh lây lan). 

Đối với doanh nghiệp, rủi ro vật chất từ thiên tai, sự gián đoạn chuỗi cung ứng, chi phí tuân thủ quy định môi trường ngày càng khắt khe… đều có thể ảnh hưởng đến hoạt động và lợi nhuận. Thách thức đặt ra là làm sao phối hợp hành động toàn cầu để giảm phát thải, bảo vệ hệ sinh thái, đồng thời nâng cao năng lực thích ứng trước những tác động môi trường đã và đang xảy ra.

Mô hình sản xuất và tiêu dùng không bền vững

Nền kinh tế thế giới phần lớn vẫn vận hành theo mô hình “khai thác – sản xuất – tiêu dùng – thải bỏ” tuyến tính, dẫn đến lãng phí tài nguyên và ô nhiễm. Tỷ lệ tái sử dụng tài nguyên hiện rất thấp – thống kê cho thấy chỉ khoảng 9% vật liệu được khai thác quay trở lại nền kinh tế dưới dạng tái chế. Phần còn lại trở thành chất thải, gây áp lực lớn lên môi trường. Hệ quả là rác thải nhựa tràn ngập đại dương, đe dọa sinh vật biển và chuỗi thức ăn.

Thách thức ở đây là thay đổi thói quen tiêu dùng và cải tổ quy trình sản xuất theo hướng tuần hoàn, hiệu quả hơn. Điều này đòi hỏi nỗ lực không chỉ từ phía doanh nghiệp (trong thiết kế sản phẩm, quản lý chuỗi cung ứng) mà cả từ phía người tiêu dùng và chính sách khuyến khích (ví dụ: thúc đẩy tái chế, cấm đồ nhựa dùng một lần, thuế carbon...).

Bất bình đẳng và nghèo đói

Bên cạnh môi trường, vấn đề xã hội vẫn là nút thắt lớn cản trở phát triển bền vững. Chênh lệch giàu nghèo quá mức và tình trạng nghèo đói dai dẳng có thể làm suy yếu nỗ lực phát triển bền vững, bởi một xã hội bất bình đẳng thường dẫn đến bất ổn và sử dụng tài nguyên kém hiệu quả. 

Mục tiêu xóa nghèo vào năm 2030 (SDG 1) đang gặp thách thức lớn. Dự báo từ Ngân hàng Thế giới cho thấy, vào năm 2030 sẽ vẫn còn khoảng 7% dân số thế giới (tương đương hơn 600 triệu người) sống trong cực kỳ nghèo đói. Một phần nguyên nhân là do tác động của đại dịch COVID-19 và các cuộc xung đột và suy thoái kinh tế gần đây. 

Bất bình đẳng thu nhập trong nội bộ nhiều quốc gia cũng tăng: nhóm người giàu nhất nắm giữ tỷ trọng tài sản và thu nhập ngày càng lớn, trong khi người nghèo không được hưởng thành quả tăng trưởng tương xứng. Thực trạng này không chỉ gây áp lực đạo đức, mà còn cản trở tăng trưởng bao trùm. Khi một bộ phận dân cư không đủ khả năng tiếp cận giáo dục, y tế và cơ hội kinh tế, xã hội sẽ thiếu nguồn nhân lực và thị trường tiêu thụ để phát triển bền vững. 

Đối với doanh nghiệp, bất bình đẳng và đói nghèo đồng nghĩa với thị trường bị thu hẹp, môi trường kinh doanh bất ổn hơn và khó tìm kiếm nhân lực có kỹ năng. Thách thức đặt ra là làm sao phối hợp các chính sách kinh tế với chính sách xã hội để đảm bảo phân phối công bằng hơn, đầu tư vào con người (giáo dục, y tế, an sinh) và tạo nhiều việc làm có thu nhập tốt. Qua đó, vừa nâng cao phúc lợi xã hội, vừa thúc đẩy cầu tiêu dùng và động lực tăng trưởng mới.

thách thức khi phát triển bền vững
Phát triển bền vững gặp nhiều khó khăn trong việc giải quyết bất ổn bình đẳng hay thay đổi các mô hình sản xuất và tiêu dùng

Giải pháp phát triển bền vững

Trước các thách thức nêu trên, việc hướng tới phát triển bền vững đòi hỏi một tập hợp giải pháp đồng bộ trong nhiều lĩnh vực.  

Nông nghiệp bền vững

Ngành nông nghiệp sử dụng phần lớn tài nguyên đất, nước và đóng góp đáng kể vào phát thải khí nhà kính, do đó chuyển đổi sang nông nghiệp bền vững là chìa khóa để vừa đảm bảo an ninh lương thực, vừa bảo vệ môi trường và sinh kế cho hàng tỷ nông dân. Các giải pháp đang được phổ biến như: thâm canh bền vững (tăng năng suất trên một đơn vị diện tích mà không gây hại môi trường), luân canh cây trồng, nông nghiệp hữu cơ, nông lâm kết hợp (agroforestry), quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) thay thế thuốc trừ sâu hóa học, và tối ưu hóa việc tưới tiêu để tiết kiệm nước. 

Nghiên cứu cho thấy việc áp dụng các biện pháp canh tác bền vững có thể mang lại lợi ích lớn về năng suất: trong một khảo sát trên hàng trăm dự án nông nghiệp tại 57 quốc gia đang phát triển, nông dân đã tăng năng suất mùa vụ lên trung bình 79% nhờ áp dụng các kỹ thuật canh tác bền vững. Đáng chú ý, các mô hình như canh tác thông minh với khí hậu còn giúp giảm phát thải khí nhà kính, tăng khả năng chống chịu của cây trồng trước khí hậu khắc nghiệt. 

Với lĩnh vực thực phẩm - nông nghiệp, xu hướng chuỗi cung ứng nông nghiệp bền vững đang lên ngôi: từ hỗ trợ nông dân áp dụng tiêu chuẩn GAP, Rainforest Alliance, Fair Trade… đến truy xuất nguồn gốc và giảm thất thoát sau thu hoạch. Những nỗ lực này sẽ góp phần bảo vệ hệ sinh thái nông nghiệp (đất đai màu mỡ, nguồn nước sạch, đa dạng sinh học đất), nâng cao hiệu quả và uy tín thương hiệu, đáp ứng yêu cầu thị trường về sản phẩm “xanh” và có trách nhiệm.

Năng lượng tái tạo

Năng lượng tái tạo như điện mặt trời, gió, thủy triều hay sinh khối đang trở thành động lực mới của nền kinh tế xanh. Với tiềm năng khai thác gần như vô tận và chi phí ngày càng giảm, năng lượng tái tạo giúp các quốc gia giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và tạo ra hàng triệu việc làm xanh. Đầu tư vào lĩnh vực này được xem là bước đi chiến lược để vừa bảo vệ môi trường, vừa đảm bảo an ninh năng lượng và tăng trưởng kinh tế ổn định.

Tuy nhiên, thách thức lớn nằm ở việc thay đổi hệ thống, từ hạ tầng lưới điện đến thói quen tiêu dùng và cơ chế thị trường. Để phát triển năng lượng tái tạo một cách bền vững, không chỉ cần các khoản đầu tư công và tư nhân lớn mà còn đòi hỏi sự can thiệp chính sách quyết liệt: ưu đãi thuế, quy định minh bạch, đảm bảo khả năng tiếp cận công bằng và hỗ trợ quá trình chuyển dịch năng lượng cho những nhóm dễ bị tổn thương. Nếu thành công, năng lượng tái tạo vừa giúp bảo vệ hành tinh vừa là nền tảng vững chắc cho tăng trưởng kinh tế xanh, độc lập năng lượng và đổi mới công nghệ quốc gia.

Cơ sở hạ tầng xanh

Đầu tư vào cơ sở hạ tầng xanh (green infrastructure) là hướng đi then chốt để vừa đáp ứng nhu cầu phát triển đô thị, giao thông, công nghiệp, vừa giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao khả năng chống chịu. Cơ sở hạ tầng xanh bao gồm cả hạ tầng vật chất xây dựng theo tiêu chuẩn bền vững (công trình xanh, thành phố thông minh, hệ thống giao thông sạch) và các giải pháp hạ tầng tự nhiên (như trồng rừng ngập mặn ven biển để chống xói lở, xây dựng hồ điều hòa trong đô thị để chống ngập lụt). 

Trong lĩnh vực xây dựng, các tòa nhà xanh theo chuẩn LEED, EDGE... có thiết kế tối ưu để tiết kiệm năng lượng, nước và nguyên vật liệu, đồng thời tạo không gian sống tốt cho con người. Đồng thời, kết hợp các yếu tố tự nhiên vào thiết kế đô thị: ví dụ, phát triển công viên, cây xanh và mặt nước để cải thiện vi khí hậu và hấp thụ nước mưa; làm mái nhà xanh, tường xanh; sử dụng vật liệu thân thiện môi trường. 

Những giải pháp này giúp thành phố thích ứng tốt hơn với biến đổi khí hậu (giảm hiệu ứng đảo nhiệt, chống ngập úng) và nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị. Đối với doanh nghiệp hạ tầng và bất động sản, xây dựng xanh đang trở thành xu hướng tất yếu khi người mua và nhà đầu tư ngày càng coi trọng yếu tố bền vững.

Kinh tế tuần hoàn

Mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy) được xem là giải pháp căn bản để giải quyết gốc rễ vấn đề lãng phí tài nguyên và ô nhiễm môi trường. Khác với kinh tế truyền thống “lấy – làm – thải”, kinh tế tuần hoàn thiết kế lại chu trình sản xuất và tiêu dùng theo vòng lặp khép kín, trong đó chất thải của quá trình này trở thành đầu vào của quá trình khác. Hiện nhiều quốc gia đã có lộ trình kinh tế tuần hoàn cấp quốc gia (như thành phố Amsterdam đã đặt mục tiêu tuần hoàn 100% vào 2050). 

Đối với doanh nghiệp, áp dụng kinh tế tuần hoàn vừa là trách nhiệm, vừa là cơ hội. Các công ty sản xuất có thể cắt giảm chi phí bằng cách tái chế nội bộ (thu hồi phế liệu kim loại, nhựa để tái sản xuất), phát triển các dịch vụ thu hồi sản phẩm sau bán để tái sử dụng linh kiện. Một số hãng điện tử đã triển khai chương trình “take-back” thu lại thiết bị cũ từ khách hàng để tân trang bán lại hoặc tái chế linh kiện, kim loại quý. 

Tuy việc chuyển đổi này đòi hỏi tái cấu trúc và đầu tư ban đầu, về lâu dài nó giúp doanh nghiệp giảm rủi ro về nguồn cung nguyên liệu, tuân thủ các quy định môi trường ngày càng nghiêm ngặt và đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng về sản phẩm xanh.

Giao thông bền vững

Giao thông bền vững là hệ thống vận tải sử dụng hiệu quả năng lượng, giảm phát thải và đáp ứng nhu cầu đi lại của cộng đồng một cách an toàn, tiện lợi và thân thiện với môi trường. Tại nhiều quốc gia đã và đang thực hiện các chương trình khuyến khích đi xe điện, xe đạp và cải tạo hạ tầng giao thông thông minh. Qua đó, giúp giảm ùn tắc, ô nhiễm không khí và tạo ra một môi trường đô thị sống động, đáng sống. Đồng thời, góp phần quan trọng vào mục tiêu giảm phát thải carbon và nâng cao năng lực cạnh tranh của các đô thị hiện đại. 

Không thể đạt được phát triển bền vững nếu không có sự thay đổi tư duy và hành động từ người lãnh đạo. Các nhà lãnh đạo chuyển hóa phải biết gắn kết lợi ích kinh tế với trách nhiệm môi trường và công bằng xã hội.

giải pháp phát triển bền vững
Phát triển hệ thống giao thông bền vững để giảm khói bụi và hạn chế khí phát thải

Phát triển bền vững đang trở thành xu thế chung cũng như là yêu cầu bức thiết của cả thế giới. Tại Việt Nam, đây được xem là định hướng chiến lược quan trọng, không chỉ của quốc gia mà còn của mỗi doanh nghiệp. Để hiện thực hóa mục tiêu này, các doanh nghiệp buộc phải liên tục đổi mới tư duy và điều chỉnh chính sách phát triển, hướng đến sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế và trách nhiệm xã hội. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan, từ khu vực tư nhân đến chính phủ, từ địa phương đến quốc tế sẽ là yếu tố then chốt giúp cộng đồng doanh nghiệp vượt qua giai đoạn đầy biến động. Từng bước hội nhập sâu rộng và bắt kịp tốc độ phát triển của các nền kinh tế tiên tiến trong khu vực và trên thế giới.