Mỗi doanh nghiệp lớn đều bắt đầu từ một ý tưởng - nhưng chỉ những doanh nghiệp có chiến lược rõ ràng mới biến được tầm nhìn thành hiện thực. Chiến lược không phải là những gì doanh nghiệp "nói rằng sẽ làm", mà là những gì doanh nghiệp kiên định thực hiện, điều chỉnh khi cần, và không ngừng theo đuổi dù có bao nhiêu thử thách xảy ra trên đường đi.
Chiến lược là gì?
Chiến lược (Strategy) là kế hoạch tổng thể và dài hạn nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể trong tương lai, giúp doanh nghiệp tạo ra và duy trì lợi thế cạnh tranh, bằng cách lựa chọn đúng thị trường, sản phẩm, cách vận hành và mô hình tăng trưởng. Không có chiến lược, các doanh nghiệp khó có thể tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh cũng như làm chủ cuộc chơi trong môi trường kinh doanh này.
Từ "chiến lược" (tiếng Anh: strategy) có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "strategos", nghĩa là “nghệ thuật của vị tướng quân”. Ban đầu, nó là thuật ngữ quân sự, dùng để mô tả cách một vị chỉ huy dàn quân, chọn địa hình, tính toán thời điểm và lối đánh để giành thắng lợi trong một cuộc chiến.
Về sau, "chiến lược" vượt ra khỏi phạm vi quân sự và trở thành một công cụ định hướng trong kinh doanh, chính trị, giáo dục và đời sống cá nhân. Dù ở lĩnh vực nào, cốt lõi của chiến lược vẫn là: tư duy dài hạn, quyết định khôn ngoan và hành động có chủ đích.
Chiến lược là kế hoạch tổng thể nhằm đạt mục tiêu dài hạn bằng cách tối ưu nguồn lực hiện có
Mục tiêu chiến lược là gì?
Mục tiêu chiến lược là đích đến dài hạn mà tổ chức hoặc cá nhân hướng tới thông qua các chiến lược được xây dựng. Cụ thể:
Định hình phương hướng phát triển dài hạn
Chiến lược đóng vai trò như kim chỉ nam, xác định con đường dài hạn mà tổ chức cần theo đuổi. Thay vì “chúng ta đang làm gì?”, chiến lược sẽ giúp doanh nghiệp biết rõ “chúng ta đang làm vì điều gì?”. Khi mục tiêu dài hạn được xác lập rõ ràng, tổ chức sẽ tránh được tình trạng chạy theo trào lưu, thay đổi thất thường, hay rơi vào trạng thái mất phương hướng trước những biến động ngắn hạn.
Tối ưu hoá việc phân bổ nguồn lực
Một trong những thách thức lớn nhất của bất kỳ tổ chức nào là sự giới hạn về nguồn lực: nhân sự, tài chính, thời gian, công nghệ,... Không thể làm tất cả cùng lúc, và đây chính là lúc chiến lược phát huy vai trò quan trọng nhất: xác định cái gì quan trọng nhất.
Thông qua việc hoạch định chiến lược, tổ chức có thể đưa ra những lựa chọn ưu tiên - từ đó phân bổ nguồn lực một cách khôn ngoan thay vì dàn trải. Chiến lược giúp doanh nghiệp tập trung sức mạnh thay vì phân tán, giống như ánh sáng mặt trời khi được hội tụ qua kính lúp - đủ mạnh để tạo thành lửa.
Xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh
Trong môi trường đầy rẫy đối thủ cạnh tranh, việc "giống người khác" đồng nghĩa với việc bị lu mờ. Chiến lược giúp tổ chức trả lời câu hỏi quan trọng: “Điều gì khiến khách hàng chọn chúng ta, mà không chọn người khác?”
Lợi thế cạnh tranh có thể đến từ giá cả, chất lượng, thương hiệu, công nghệ, hoặc trải nghiệm khách hàng. Nhưng điều quan trọng là phải được xây dựng trên nền tảng chiến lược - có tính lâu dài, khó sao chép và liên tục được duy trì. Ví dụ: chiến lược “khác biệt hóa” của Apple hay chiến lược “chi phí thấp” của IKEA là những minh chứng kinh điển cho việc xây dựng lợi thế cạnh tranh thông qua tư duy chiến lược.
Tăng khả năng thích nghi trước biến động
Môi trường kinh doanh không bao giờ đứng yên. Công nghệ đổi mới, xu hướng tiêu dùng thay đổi, khủng hoảng toàn cầu có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Trong bối cảnh đó, chiến lược chính là "bản lề thích nghi" - cho phép tổ chức không chỉ phản ứng mà còn chủ động thay đổi, đón đầu cơ hội mới.
Một chiến lược tốt không phải là một văn bản đóng kín, mà là một hệ thống mở, có khả năng cập nhật và hiệu chỉnh liên tục. Chính sự năng động đó là yếu tố giúp tổ chức không bị tụt hậu trong cuộc đua khốc liệt của thị trường.
Làm cơ sở cho các quyết định quan trọng
Từ việc tung ra sản phẩm mới, mở rộng thị trường, đến sáp nhập hay tái cấu trúc - tất cả đều cần một nền tảng chiến lược rõ ràng để ra quyết định. Điều này giúp tránh được việc ra quyết định dựa trên cảm tính, trào lưu nhất thời hay áp lực từ bên ngoài.
Chiến lược giống như chiếc la bàn, đảm bảo mọi bước đi đều hướng về mục tiêu chung chứ không rơi vào trạng thái “nước đến chân mới nhảy”.
Tạo sự đồng thuận và đoàn kết nội bộ
Một tổ chức thiếu chiến lược giống như một đội bóng không biết đang chơi theo lối nào. Ngược lại, khi toàn thể nhân sự hiểu rõ mục tiêu chiến lược, họ sẽ có xu hướng phối hợp ăn ý hơn, bớt xung đột lợi ích và cùng hướng về một tầm nhìn chung.
Chiến lược không chỉ điều hành hành động, mà còn truyền cảm hứng. Nó giúp từng cá nhân trong tổ chức hiểu rằng: việc họ đang làm hôm nay - dù nhỏ - cũng là một phần của bức tranh lớn đang được vẽ nên mỗi ngày.
Mục tiêu của chiến lược là định hướng hành động để đạt kết quả dài hạn và tạo lợi thế cạnh tranh
Các cấp chiến lược trong doanh nghiệp
Chiến lược không chỉ tồn tại ở cấp lãnh đạo mà cần được triển khai đồng bộ theo nhiều cấp độ - từ định hướng toàn công ty đến từng bộ phận chức năng.
Cấp công ty (Corporate Strategy)
Chiến lược cấp công ty là cấp độ cao nhất trong hệ thống chiến lược của doanh nghiệp, xác định tầm nhìn tổng thể, sứ mệnh cốt lõi và hướng đi dài hạn. Đây là nơi mà ban lãnh đạo cấp cao nhất đưa ra các quyết định quan trọng nhất: Doanh nghiệp nên hoạt động trong lĩnh vực nào? Có nên mở rộng sang ngành nghề mới không? Sáp nhập hay thoái vốn? Đầu tư vào đâu để tăng trưởng bền vững?
Nói cách khác, chiến lược cấp công ty là định hình “cuộc chơi lớn” mà doanh nghiệp muốn tham gia. Nó trả lời câu hỏi: “Chúng ta là ai trong hệ sinh thái kinh doanh rộng lớn này?”
Ví dụ: Bên cạnh kinh doanh bất động sản, Vingroup còn mở rộng sang lĩnh vực công nghệ, giáo dục, y tế và ô tô - tất cả là những lựa chọn chiến lược cấp công ty, nhằm tạo ra một hệ sinh thái đa ngành có tính cộng hưởng và bền vững.
Cấp độ kinh doanh (Business Unit Strategy)
Ở cấp chiến lược này, trọng tâm chuyển sang các đơn vị kinh doanh cụ thể, nơi mà các sản phẩm - dịch vụ thực sự cạnh tranh trên thị trường. Chiến lược cấp độ kinh doanh tập trung trả lời câu hỏi: “Làm sao để đơn vị này giành chiến thắng trước các đối thủ trong ngành mà nó đang hoạt động?”. Chiến lược cấp độ kinh doanh giúp từng đơn vị "chiến đấu" hiệu quả trong thị trường riêng của mình, đồng thời góp phần vào mục tiêu chung của toàn công ty.
Nội dung cốt lõi trong chiến lược cấp độ này:
- Lựa chọn phân khúc khách hàng,
- Chiến lược cạnh tranh (chi phí thấp, khác biệt hóa, tập trung thị trường ngách),
- Định vị thương hiệu, đổi mới sản phẩm,...
Ví dụ: Tập đoàn Unilever, mỗi thương hiệu như Dove, Lifebuoy, hay Sunsilk đều có chiến lược kinh doanh riêng. Dove có thể theo đuổi chiến lược khác biệt hóa bằng hình ảnh dịu dàng và thân thiện với làn da, trong khi Lifebuoy lại hướng đến sự bảo vệ và sát khuẩn mạnh mẽ.
Cấp độ chức năng (Functional Strategy)
Chiến lược chức năng là chiến lược được xây dựng bởi các bộ phận như marketing, tài chính, nhân sự, sản xuất, công nghệ thông tin… thực hiện các hoạt động hàng ngày để triển khai chiến lược của cấp trên.
Mặc dù ở cấp thấp, nhưng đây lại là nơi chiến lược được biến thành hành động cụ thể. Một chiến lược tốt ở cấp công ty hay đơn vị kinh doanh không thành công nếu không được hỗ trợ bởi chiến lược chức năng phù hợp và được thực thi bài bản. Chiến lược chức năng đòi hỏi sự phối hợp linh hoạt và đồng bộ giữa các bộ phận, tạo nên “bộ máy vận hành trơn tru” giúp chiến lược tổng thể được hiện thực hóa một cách hiệu quả.
Ví dụ:
- Bộ phận marketing cần triển khai chiến dịch truyền thông phù hợp với định vị thương hiệu đã vạch ra ở cấp độ kinh doanh.
- Bộ phận tài chính phải xây dựng ngân sách hợp lý để hỗ trợ các mục tiêu chiến lược.
- Bộ phận nhân sự cần tuyển đúng người, phát triển đúng năng lực theo yêu cầu chiến lược.
Chiến lược có nhiều cấp độ từ cấp công ty đến cấp chức năng
Đặc điểm của chiến lược
Tính hệ thống
Tính hệ thống trong chiến lược thể hiện qua việc xây dựng một kế hoạch toàn diện, không chỉ nhắm đến một mục tiêu đơn lẻ mà phải kết nối và tạo sự hòa hợp giữa các bộ phận, quy trình và hoạt động trong tổ chức. Một chiến lược có tính hệ thống không thể tách rời khỏi các yếu tố khác nhau như tài chính, nhân sự, marketing, hay sản phẩm.
Mỗi phần của chiến lược phải hỗ trợ lẫn nhau để tạo ra một hệ sinh thái vận hành hiệu quả. Ngoài ra, tính hệ thống còn đảm bảo sự ổn định và không dễ bị ảnh hưởng bởi những thay đổi không lường trước, giữ vững phương hướng phát triển cho doanh nghiệp.
Tính bao quát
Chiến lược cần phải bao quát toàn bộ các khía cạnh quan trọng của tổ chức, từ ngắn hạn đến dài hạn. Tính bao quát này đòi hỏi chiến lược phải có khả năng điều phối giữa các mục tiêu lớn, vĩ mô với những kế hoạch chi tiết, cụ thể hơn. Nó cần phải cân bằng giữa việc duy trì ổn định trong hoạt động hiện tại và phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Khi một chiến lược bao quát được các yếu tố này, doanh nghiệp không chỉ giải quyết những vấn đề cấp bách mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững. Điều này đồng nghĩa với việc các nhà lãnh đạo phải đảm bảo sự linh hoạt trong việc điều chỉnh khi tình hình thay đổi mà không làm mất đi mục tiêu dài hạn.
Tính linh hoạt
Một chiến lược linh hoạt không chỉ đáp ứng những thay đổi trong môi trường bên ngoài mà còn có khả năng dự đoán và chủ động điều chỉnh trước các thách thức và cơ hội. Trong bối cảnh kinh tế, công nghệ và thị trường thay đổi liên tục, doanh nghiệp cần phải có khả năng thay đổi chiến lược nhanh chóng mà không làm ảnh hưởng đến sự ổn định của tổ chức.
Tính linh hoạt trong chiến lược thể hiện qua khả năng nhận diện và phản ứng kịp thời với các tình huống mới, từ đó tận dụng tốt các cơ hội và vượt qua khó khăn. Sự linh hoạt này cũng thể hiện trong việc điều chỉnh mục tiêu hoặc phương thức thực hiện khi cần thiết để thích ứng với sự thay đổi.
Tính cụ thể và lượng hóa
Tính cụ thể và lượng hóa trong chiến lược là yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng mọi hành động và quyết định đều có thể đo lường được hiệu quả. Việc xác định các mục tiêu rõ ràng, cụ thể giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và đánh giá tiến độ thực hiện. Các chỉ số đo lường, chẳng hạn như doanh thu, thị phần, tỷ lệ hài lòng khách hàng, hay hiệu quả của các chiến dịch marketing, sẽ là cơ sở để kiểm tra sự thành công của chiến lược.
Tính dài hạn
Tính dài hạn trong chiến lược là yếu tố không thể thiếu trong quá trình phát triển bền vững của doanh nghiệp. Một chiến lược dài hạn giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về tương lai, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược sáng suốt, đảm bảo sự phát triển liên tục.
Khi áp dụng chiến lược dài hạn, doanh nghiệp không chỉ tập trung vào việc tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn mà còn phải dự báo và đầu tư vào các cơ hội phát triển trong tương lai, chẳng hạn như thâm nhập vào các thị trường mới, đổi mới sản phẩm, hoặc phát triển công nghệ mới. Mặc dù vậy, chiến lược dài hạn cần được kết hợp với khả năng linh hoạt, giúp doanh nghiệp có thể điều chỉnh khi đối mặt với những biến động thị trường hoặc thay đổi môi trường kinh doanh.
Chiến lược có tính dài hạn, bao quát và linh hoạt
Các yếu tố cần có trong chiến lược
Mục đích
Mục đích là trọng tâm của chiến lược - là lý do tồn tại và là đích đến mà mọi nỗ lực phải hướng tới. Một chiến lược có mục đích rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những việc thực sự quan trọng, tránh bị phân tán trong vô vàn cơ hội và thử thách.
Mục đích chiến lược còn là nền tảng để định hình con đường phát triển, là “chất keo” gắn kết các phòng ban, tạo sự đồng lòng giữa lãnh đạo và nhân viên. Khi mỗi thành viên trong tổ chức hiểu rõ "vì sao mình làm việc", họ sẽ hành động với trách nhiệm cao hơn, đóng góp nhiều hơn vào sự thành công chung.
Phạm vi chiến lược
Phạm vi chiến lược là bức tranh mô tả rõ doanh nghiệp sẽ tập trung nguồn lực vào đâu và phục vụ ai. Việc xác định đúng phạm vi giúp doanh nghiệp không bị "lan man", mà tập trung đúng vào phân khúc khách hàng, thị trường và sản phẩm có tiềm năng lớn nhất. Từ đó, biết cách làm nổi bật giá trị sản phẩm và duy trì một vị thế rõ ràng.
Giá trị khách hàng
Không có khách hàng - sẽ không có doanh nghiệp. Do đó, yếu tố “giá trị khách hàng” cần được đặt ở trung tâm của chiến lược. Hiểu đúng và sâu sắc về giá trị mà khách hàng thực sự mong đợi là chìa khóa để tạo ra sự khác biệt. Giá trị không chỉ đến từ chất lượng sản phẩm, mà còn từ trải nghiệm mua hàng, dịch vụ hậu mãi, sự tiện lợi và cảm xúc mà thương hiệu mang lại.
Khi chiến lược xoay quanh việc nâng cao giá trị khách hàng, doanh nghiệp không chỉ giữ chân được khách hàng trung thành, mà còn tạo ra được những người ủng hộ mạnh mẽ - những người sẵn sàng giới thiệu sản phẩm và bảo vệ thương hiệu.
Hệ thống hoạt động
Chiến lược hay nhưng không có hệ thống hoạt động hỗ trợ phía sau cũng có thể dẫn đến thất bại. Nó yêu cầu sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận - từ marketing, bán hàng, chăm sóc khách hàng, đến vận hành và hậu cần - để đảm bảo mọi khâu đều thống nhất và hướng đến mục tiêu chung. Một hệ thống hoạt động hiệu quả còn giúp doanh nghiệp truyền tải giá trị đến khách hàng một cách nhất quán, tạo sự tin tưởng và nâng cao trải nghiệm tổng thể.
Năng lực
Năng lực là "tài sản chiến lược" vô hình của mỗi doanh nghiệp - là tổng hòa những gì doanh nghiệp làm tốt nhất, bao gồm tài nguyên, công nghệ, con người, và cả văn hóa doanh nghiệp. Việc hiểu rõ và khai thác đúng năng lực cốt lõi giúp doanh nghiệp không chỉ phát huy thế mạnh mà còn định hình con đường phát triển riêng biệt.
Một chiến lược thông minh là chiến lược “chơi theo thế mạnh” - nghĩa là tận dụng tối đa những gì doanh nghiệp đang có để tạo ra giá trị mới và cạnh tranh hiệu quả. Đồng thời, việc đầu tư phát triển năng lực mới cũng là bước chuẩn bị cho tương lai - nơi sự thay đổi là điều chắc chắn.
Trong chiến lược cần thể hiện rõ mục đích, năng lực của đội ngũ
Quy trình các bước xây dựng chiến lược
Bước 1: Thiết lập mục tiêu
Mọi chiến lược đều bắt đầu từ một câu hỏi lớn: "Chúng ta muốn đạt được điều gì?". Vì vậy, thiết lập mục tiêu là bước đầu tiên và cũng là nền móng của toàn bộ chiến lược. Từ đó, tạo ra động lực, giúp doanh nghiệp tập trung đúng nguồn lực và định hướng cho các quyết định tiếp theo một cách hiệu quả.
Mục tiêu cần phải rõ ràng, cụ thể, có thể đo lường được và gắn liền với tầm nhìn, sứ mệnh của doanh nghiệp. Đó có thể là tăng trưởng doanh thu, mở rộng thị trường, cải thiện hiệu suất, hoặc nâng cao trải nghiệm khách hàng - điều quan trọng là nó phải phản ánh đúng tham vọng và thực trạng của tổ chức.
Bước 2: Đánh giá tình hình
Trước khi xác định con đường đi, doanh nghiệp cần hiểu rõ mình đang đứng ở đâu. Bước đánh giá này giúp doanh nghiệp phân tích nội lực và môi trường bên ngoài một cách toàn diện, cung cấp góc nhìn sâu hơn để xác định các vấn đề cốt lõi cần giải quyết.
Để đánh giá tình hình, doanh nghiệp có thể sử dụng và kết hợp các ma trận SWOT, PESTEL, mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, ma trận BCG,...
Bước 3: Xây dựng chiến lược
Sau khi có mục tiêu và hiểu rõ bối cảnh, đây là lúc doanh nghiệp cần lựa chọn hướng đi phù hợp nhất, biến mục tiêu thành kế hoạch hành động tổng thể. Chiến lược phải trả lời được các câu hỏi: Làm thế nào để đạt mục tiêu? Dựa vào nguồn lực nào? Khác biệt ở đâu?.
Tùy vào thị trường, nguồn lực và lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp có thể theo đuổi chiến lược tập trung, khác biệt hóa hoặc dẫn đầu chi phí. Điều quan trọng là sự đồng bộ giữa các yếu tố - từ marketing, sản xuất, nhân sự đến công nghệ - để đảm bảo tính khả thi và nhất quán trong triển khai.
Bước 4: Thực hiện chiến lược
Một chiến lược hay sẽ không mang lại kết quả nếu không được thực thi hiệu quả. Giai đoạn này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, phân bổ nguồn lực hợp lý và cam kết thực hiện từ lãnh đạo đến từng nhân viên.
Chiến lược cần được cụ thể hóa thành các kế hoạch hành động, ngân sách, chỉ tiêu, KPI rõ ràng. Bên cạnh đó, giao tiếp nội bộ hiệu quả, giám sát tiến độ thường xuyên và khả năng phản ứng nhanh với tình huống phát sinh chính là chìa khóa để hiện thực hóa mục tiêu đề ra.
Bước 5: Đánh giá kết quả và điều chỉnh
Chiến lược không phải là bản kế hoạch cố định, mà là một hệ thống linh hoạt, cần được liên tục đo lường và điều chỉnh theo thời gian. Việc theo dõi kết quả giúp doanh nghiệp xác định điểm mạnh cần phát huy, điểm yếu cần cải thiện và những cơ hội mới có thể tận dụng.
Doanh nghiệp nên thiết lập các chỉ số đánh giá rõ ràng như KPI, ROI, mức độ hài lòng khách hàng,... và tổ chức các buổi rà soát định kỳ. Một chiến lược “sống” là chiến lược luôn trong trạng thái thích nghi, nhưng vẫn kiên định với mục tiêu cốt lõi.
Quy trình xây dựng chiến lược hiệu quả
Phân biệt chiến lược và chiến thuật
Đặc điểm |
Chiến lược |
Chiến thuật |
Mục tiêu |
Đạt được mục tiêu dài hạn, tầm nhìn tổng thể |
Thực hiện các bước cụ thể để đạt mục tiêu chiến lược |
Thời gian |
Dài hạn (vài năm trở lên) |
Ngắn hạn đến trung hạn (vài tháng đến vài năm) |
Phạm vi |
Toàn bộ tổ chức hoặc một bộ phận lớn |
Các bộ phận, phòng ban hoặc dự án cụ thể |
Cấp độ |
Cấp cao (Ban lãnh đạo, quản lý cấp cao) |
Cấp trung và cấp cơ sở (Quản lý, nhân viên) |
Tính chất |
Tổng quát, mang tính định hướng |
Cụ thể, chi tiết, mang tính hành động |
Câu hỏi trọng tâm |
Chúng ta muốn đạt được điều gì? Tại sao? |
Chúng ta sẽ làm điều đó như thế nào? Khi nào? Ở đâu? |
Linh hoạt |
Ít linh hoạt hơn, khó thay đổi trong ngắn hạn |
Linh hoạt hơn, dễ dàng điều chỉnh khi cần thiết |
Ví dụ |
Mở rộng thị trường ra nước ngoài, phát triển sản phẩm mới đột phá, trở thành công ty dẫn đầu về công nghệ |
Triển khai chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội, tổ chức các buổi đào tạo kỹ năng cho nhân viên, giảm chi phí sản xuất 10% trong quý tới,... |
Trong một thế giới kinh doanh đầy biến động và không ngừng thay đổi, những nhà lãnh đạo với tư duy sắc bén và khả năng ra quyết định đúng đắn sẽ là những người tạo ra các chiến lược vượt trội, dẫn dắt tổ chức vững vàng tiến về phía trước. Họ không chỉ nhìn thấy cơ hội trong những thời điểm khó khăn, mà còn biết cách biến thử thách thành bàn đạp để phát triển.
Phát triển "NĂNG LỰC LÃNH ĐẠO ĐỘT PHÁ" với Chương trình "LÃNH ĐẠO TOÀN CẦU" Dành cho Lãnh đạo Cấp cao của các doanh nghiệp dẫn đầu. GLP là chương trình đào tạo danh giá nhất của PACE, |