Không chỉ các tập đoàn lớn mới cần chiến lược kinh doanh. Ngay cả một startup mới thành lập hay doanh nghiệp nhỏ cũng cần một định hướng rõ ràng để phát triển. Trong một thế giới đầy rẫy cơ hội và rủi ro, chiến lược giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực, tránh lạc hướng và tăng cơ hội thành công ngay từ những bước đầu.
Chiến lược kinh doanh là gì?
Chiến lược kinh doanh (Business Strategy) là một kế hoạch tổng thể dài hạn các hành động và quyết định mà công ty dự định thực hiện để đạt được mục tiêu đã đề ra. Nói cách khác, đây là bản thiết kế ở tầm vĩ mô phác thảo con đường phát triển của tổ chức trong tương lai, trả lời cho câu hỏi: doanh nghiệp sẽ làm gì và làm như thế nào để “chiến thắng” trên thị trường?
Chiến lược kinh doanh hoạt động như một khung khổ giúp doanh nghiệp quản lý và phối hợp các bộ phận một cách nhịp nhàng, đảm bảo mọi quyết định đều phục vụ mục tiêu chung. Nếu xây dựng đúng đắn, chiến lược sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường và tối ưu hiệu suất kinh doanh.
Chiến lược kinh doanh là định hướng dài hạn giúp doanh nghiệp đạt mục tiêu và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường
Các thành phần trong chiến lược kinh doanh
Mục tiêu chiến lược
Mục tiêu chiến lược đóng vai trò kim chỉ nam, định hướng cho mọi hoạt động của doanh nghiệp, do đó cần được xác định một cách cụ thể, đo lường được và có thời hạn rõ ràng. Đây có thể là các mục tiêu về tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, thị phần, mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm mới,...
Nếu mục tiêu là tối đa hóa lợi nhuận, doanh nghiệp sẽ tập trung nguồn lực phục vụ những phân khúc khách hàng mang lại lợi nhuận cao nhất bằng các sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao, giá trị gia tăng lớn và kiểm soát tốt chi phí. Ngược lại, nếu mục tiêu chiến lược là tăng trưởng thị phần, doanh nghiệp có thể ưu tiên mở rộng dòng sản phẩm, xâm nhập nhiều phân khúc thị trường mới để thu hút thêm khách hàng. Như vậy, mục tiêu định hướng cách thức doanh nghiệp cấu trúc chiến lược của mình.
Phạm vi chiến lược
Phạm vi chiến lược mô tả giới hạn mà doanh nghiệp sẽ hoạt động trong đó - bao gồm ngành hàng, khu vực địa lý, kênh phân phối và phân khúc khách hàng. Việc xác định rõ phạm vi sẽ giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực, tránh dàn trải và tăng tính cạnh tranh trong lĩnh vực mình chọn. Ví dụ, một công ty có thể chọn chiến lược tập trung vào thị trường ngách thay vì cạnh tranh toàn diện.
Phạm vi khách hàng
Không phải sản phẩm hay dịch vụ nào cũng phù hợp với mọi nhóm khách hàng. Vì vậy, bên cạnh việc xác định phạm vi chiến lược tổng thể, doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến phạm vi khách hàng mục tiêu - tức là xác định rõ khách hàng của mình là ai, họ có những đặc điểm nhân khẩu học, nhu cầu, và hành vi tiêu dùng ra sao. Đây chính là cơ sở để doanh nghiệp lựa chọn phân khúc thị trường tiềm năng nhất, nơi mà thế mạnh nội tại có thể được phát huy tối đa.
Khi thấu hiểu đúng giá trị mà khách hàng mong đợi (Customer Value), doanh nghiệp có thể phát triển các giá trị cốt lõi tương ứng - từ đó tạo ra sự hấp dẫn và khác biệt, chinh phục hiệu quả nhóm khách hàng mục tiêu.
Hệ thống các hoạt động chiến lược
Để mang lại giá trị mà khách hàng mong muốn, các nhà quản trị cần xây dựng một hệ thống gồm các hoạt động được thiết kế hướng tới việc tạo ra giá trị vượt trội. Các hoạt động này phải được sắp xếp phù hợp và tương thích với nhau, tạo thành một chuỗi giá trị đồng bộ, tránh mâu thuẫn hoặc lãng phí. Một hệ thống chiến lược hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru, tối ưu chi phí và nâng cao giá trị cung cấp cho khách hàng.
Năng lực cốt lõi
Năng lực cốt lõi (core competencies) là những điểm mạnh đặc biệt bên trong doanh nghiệp, cho phép doanh nghiệp thực hiện các hoạt động một cách xuất sắc hơn hẳn so với đối thủ. Đây có thể là công nghệ độc quyền, bí quyết quy trình, uy tín thương hiệu, mạng lưới phân phối rộng khắp, đội ngũ nhân sự tinh nhuệ, văn hóa doanh nghiệp ưu việt,... Qua đó, góp phần giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường. Đây cũng chính là những “nội lực” đặc biệt mà đối thủ khó có thể bắt chước trong thời gian ngắn.
Chiến lược kinh doanh cần phù hợp với mục tiêu chiến lược và thể hiện năng lực cốt lõi của doanh nghiệp
Vai trò quan trọng của chiến lược kinh doanh
Xây dựng và thực thi chiến lược kinh doanh mang lại nhiều vai trò quan trọng, quyết định sự thành bại của doanh nghiệp trong dài hạn:
Định hướng phát triển ngắn hạn và dài hạn
Chiến lược giúp doanh nghiệp vạch ra lộ trình phát triển rõ ràng trong tương lai, cả trước mắt lẫn lâu dài. Dựa trên chiến lược, doanh nghiệp có thể đề ra các kế hoạch cụ thể hàng năm, quý, đảm bảo mỗi bước đi hàng ngày đều nhất quán với tầm nhìn dài hạn đã định. Nhờ đó, doanh nghiệp tránh được tình trạng “nay làm việc này, mai đổi việc kia” thiếu định hướng.
Thích ứng nhanh với biến động thị trường
Chiến lược kinh doanh tốt giúp doanh nghiệp chủ động trước những thay đổi của môi trường kinh doanh. Khi thị trường biến động (ví dụ: xu hướng tiêu dùng thay đổi, xuất hiện công nghệ mới, dịch bệnh, khủng hoảng kinh tế...), một chiến lược rõ ràng sẽ cung cấp các phương án, kịch bản để doanh nghiệp ứng phó kịp thời, giữ cho hoạt động ổn định và không chệch khỏi quỹ đạo phát triển.
Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực
Có chiến lược giống như có bản đồ phân bổ nguồn lực hợp lý. Doanh nghiệp sẽ biết ưu tiên nguồn lực (vốn, nhân lực, thời gian) cho những dự án, bộ phận quan trọng phù hợp chiến lược, thay vì dàn trải. Cũng nhờ đó, các phòng ban phối hợp nhịp nhàng hướng tới mục tiêu chung, giảm xung đột và lãng phí nguồn lực. Mọi người trong tổ chức đều hiểu họ đang đi về đâu và cần làm gì để đóng góp vào mục tiêu chung.
Gia tăng lợi thế cạnh tranh
Chiến lược giúp doanh nghiệp xác định lợi thế cạnh tranh của mình và tập trung củng cố nó. Thông qua chiến lược, doanh nghiệp biết cách khai thác điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, nắm bắt cơ hội thị trường và phòng tránh rủi ro. Chiến lược cũng buộc doanh nghiệp phải liên tục phân tích đối thủ, thị trường để tìm cách vươn lên dẫn đầu hoặc tạo khác biệt so với phần còn lại. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể giành được vị thế vững chắc và lợi nhuận bền vững trên thị trường.
Chuẩn bị cho rủi ro tương lai
Quá trình hoạch định chiến lược bao gồm việc phân tích và dự báo trước các tình huống bất lợi có thể xảy ra (đối thủ mới xuất hiện, thị hiếu khách hàng thay đổi, biến động kinh tế...). Nhờ vậy, doanh nghiệp có sẵn kế hoạch dự phòng và tâm thế chủ động để đối phó với khó khăn, giảm thiểu thiệt hại khi rủi ro trở thành hiện thực.
Cụ thể hóa tầm nhìn, mục tiêu
Chiến lược kinh doanh chuyển tầm nhìn và sứ mệnh trừu tượng của doanh nghiệp thành những mục tiêu cụ thể và cách thức thực hiện rõ ràng. Nó giúp biến những khẩu hiệu, mong muốn thành hành động thực tế. Nhân viên ở mọi cấp nhờ đó hiểu rõ mục tiêu chung và vai trò của mình trong việc hiện thực hóa mục tiêu ấy. Sự đồng lòng và gắn kết của tập thể được tăng cường khi mọi người cùng chia sẻ một định hướng chiến lược.
Chiến lược kinh doanh tốt giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và thích ứng với biến động của thị trường
Nguyên tắc khi thiết lập chiến lược kinh doanh
Xây dựng chiến lược kinh doanh đòi hỏi sự nghiên cứu và tư duy sâu sắc. Có một số nguyên tắc cốt lõi mà các nhà quản trị cần tuân thủ để đảm bảo chiến lược được thiết lập đúng đắn và khả thi:
Nghiên cứu, thấu hiểu thị trường
Trước khi bắt tay xây dựng chiến lược, doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu thị trường một cách kỹ lưỡng. Mỗi thị trường, mỗi ngành nghề đều có những đặc điểm riêng về khách hàng, đối thủ, xu hướng vận động... ảnh hưởng trực tiếp đến việc định hình chiến lược kinh doanh. Hiểu rõ bối cảnh thị trường giúp doanh nghiệp nhận diện cơ hội và thách thức đang có, từ đó hình thành tư duy chiến lược phù hợp. Đây là bước nền tảng để đảm bảo chiến lược đề ra gắn liền với thực tiễn và có tính khả thi cao. Một chiến lược “trên mây” không xét đến điều kiện thị trường sẽ khó mà thực hiện thành công.
Xác định khách hàng mục tiêu
Xác định khách hàng mục tiêu bao gồm việc trả lời: Họ là ai (độ tuổi, giới tính, thu nhập, địa lý, hành vi)? Nhu cầu, “nỗi đau” (pain point) của họ là gì? Điều gì thúc đẩy họ ra quyết định mua hàng? Khi đã nắm rõ chân dung khách hàng, doanh nghiệp mới có thể thiết kế sản phẩm, dịch vụ, thông điệp marketing, kênh phân phối... phù hợp và hiệu quả.
Việc tập trung vào khách hàng mục tiêu không chỉ giúp tăng doanh số (do sản phẩm/dịch vụ phù hợp hơn nên bán chạy hơn) mà còn tiết kiệm chi phí. Doanh nghiệp sẽ tránh được việc chi tiền marketing dàn trải đến những người không quan tâm, thay vào đó đầu tư đúng mức vào kênh tiếp cận khách hàng tiềm năng, nhờ đó tối ưu ngân sách.
Cạnh tranh vì lợi nhuận
Mục đích cuối cùng của mọi hoạt động kinh doanh là tạo ra lợi nhuận. Do đó, nguyên tắc quan trọng khi xây dựng chiến lược là luôn ghi nhớ cạnh tranh phải hướng tới việc tăng trưởng lợi nhuận bền vững. Mọi lợi thế cạnh tranh mà doanh nghiệp cố gắng tạo ra (dẫn đầu về chi phí, khác biệt hóa sản phẩm, chiếm lĩnh thị trường ngách...) suy cho cùng đều nhằm mục tiêu tăng doanh thu, mở rộng biên lợi nhuận và nâng cao vị thế thương hiệu trên thị trường.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần tránh sa đà vào những cuộc đua vô nghĩa không đem lại hiệu quả kinh tế. Thay vào đó, tập trung vào lợi thế cạnh tranh lành mạnh, cạnh tranh sòng phẳng chứ không dùng chiêu trò phi đạo đức để triệt hạ đối thủ. Kinh doanh muốn bền vững phải đặt mục tiêu lợi nhuận làm trọng tâm song hành với phát triển thị phần.
Cạnh tranh để khác biệt
Cạnh tranh để khác biệt nghĩa là doanh nghiệp phải tìm ra hướng đi độc đáo, tránh việc bắt chước hay lặp lại y hệt bước đi của đối thủ. Nếu doanh nghiệp chỉ làm những gì đối thủ đang làm, rất khó để vượt lên mà thường sẽ bị hòa tan trong đám đông. Ngược lại, khi xây dựng được yếu tố khác biệt độc nhất (USP - Unique Selling Proposition), doanh nghiệp có thể tiếp cận được “miền đất hứa” chưa được khai thác, hay tạo ra một thị trường ngách màu mỡ cho riêng mình.
Để khác biệt hóa, doanh nghiệp cần dựa trên sự thấu hiểu khách hàng và đối thủ: Tìm xem có nhu cầu nào của khách hàng chưa được đối thủ đáp ứng tốt? Có cách tiếp cận nào mới mẻ hơn, hiệu quả hơn không? Chẳng hạn, một thương hiệu có thể khác biệt bằng chất lượng vượt trội, thương hiệu khác lại khác biệt bằng trải nghiệm khách hàng xuất sắc, hoặc bằng mô hình kinh doanh đột phá.
Thay đổi để phù hợp
Thế giới kinh doanh biến đổi không ngừng - từ công nghệ, thị hiếu khách hàng cho đến môi trường kinh tế, pháp lý. Vì vậy, một chiến lược dù hay đến đâu cũng không thể bất biến theo thời gian. Nguyên tắc “thay đổi để phù hợp” nhắc nhở doanh nghiệp phải linh hoạt điều chỉnh chiến lược khi điều kiện thị trường thay đổi. Việc thay đổi ở đây không phải là từ bỏ hoàn toàn chiến lược, mà là cập nhật, hiệu chỉnh để chiến lược luôn phù hợp với bối cảnh mới.
Tư duy có hệ thống
Hoạch định chiến lược kinh doanh không chỉ là một bản kế hoạch cảm tính, mà cần dựa trên tư duy logic, có hệ thống và cơ sở dữ liệu thực tiễn. Nguyên tắc này yêu cầu nhà quản trị phải tiếp cận việc xây dựng chiến lược một cách khoa học: thu thập số liệu, phân tích xu hướng, dự báo tương lai dựa trên dữ liệu, thay vì dựa hoàn toàn vào trực giác.
Khi tư duy có hệ thống, doanh nghiệp cũng sẽ chuẩn bị được nhiều kịch bản “điều gì xảy ra nếu...” (what-if scenarios) để không bất ngờ trước biến động. Nguyên tắc này đảm bảo chiến lược được xây dựng trên nền tảng vững chắc, hạn chế tối đa cảm tính hoặc phiến diện. Một chiến lược kinh doanh tốt phải được phân tích và lập luận chặt chẽ, và người lãnh đạo cần luyện cho mình thói quen tư duy logic, nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện.
Học cách nói không
Nói "không" cũng có nghĩa là kỷ luật trong thực thi chiến lược. Khi nhân viên hiểu rõ định hướng, mục tiêu cuối cùng của doanh nghiệp, họ sẽ biết việc gì không thuộc ưu tiên để tập trung vào việc quan trọng hơn. Steve Jobs từng nói: “Đổi mới là nói không với 1000 thứ, bạn phải lựa chọn cẩn thận.”
Sau khi đã nghiên cứu thị trường, hiểu khách hàng và xác định giá trị cốt lõi, doanh nghiệp cần can đảm loại bỏ những mục tiêu ngoài lề, những cơ hội tưởng hấp dẫn nhưng không phục vụ cho định hướng chính. Việc chọn từ chối một số cơ hội giúp doanh nghiệp tránh bị phân tán nguồn lực vào những hoạt động không mang lại giá trị đáng kể.
Chẳng hạn, một công ty chuyên về sản phẩm cao cấp nên nói "không" với ý tưởng chạy đua giảm giá rẻ vốn không phù hợp hình ảnh thương hiệu. Hoặc một doanh nghiệp đang theo đuổi chiến lược tập trung vào trải nghiệm khách hàng nên từ chối mở rộng ồ ạt nếu điều đó làm giảm chất lượng dịch vụ.
Doanh nghiệp cần nghiên cứu và hiểu rõ thị trường để xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả
Cách xây dựng chiến lược kinh doanh
Bước 1: Xác định mục tiêu
Bước đầu tiên là xác định rõ mục tiêu kinh doanh mà doanh nghiệp hướng tới. Theo đó, doanh nghiệp có thể đặt ra các mục tiêu dài hạn (3-5 năm hoặc hơn) cũng như các cột mốc trung hạn, ngắn hạn để dễ dàng theo dõi tiến độ.
Một mục tiêu tốt cần đảm bảo tiêu chí SMART: Cụ thể (Specific), Đo lường được (Measurable), Khả thi (Achievable), Thực tế (Relevant) và Có thời hạn (Time-bound). Ví dụ, thay vì đặt mục tiêu mơ hồ như "tăng trưởng doanh thu", doanh nghiệp nên đặt mục tiêu như "tăng trưởng 20% doanh thu trong quý III bằng cách mở rộng kênh phân phối online".
Bước 2: Nghiên cứu, phân tích thị trường
Sau khi xác định được mục tiêu, bước tiếp theo là hiểu rõ bối cảnh kinh doanh mà doanh nghiệp đang (và sẽ) hoạt động trong đó. Nghiên cứu thị trường là quá trình thu thập, phân tích thông tin về khách hàng, đối thủ cạnh tranh, xu hướng ngành hàng, các yếu tố kinh tế, xã hội, công nghệ và chính trị có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Công cụ như mô hình SWOT (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức), mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter hoặc phân tích PESTEL giúp doanh nghiệp nhìn rõ bức tranh tổng thể, từ đó đưa ra quyết định chiến lược chính xác hơn.
Bước 3: Lập chiến lược bán hàng
Một chiến lược kinh doanh sẽ không thể khả thi nếu không đi kèm với một kế hoạch bán hàng rõ ràng - bởi cuối cùng, mục tiêu của mọi doanh nghiệp đều là tạo ra doanh thu và lợi nhuận. Ở bước này, doanh nghiệp cần xác định:
- Ai là khách hàng mục tiêu?
- Bán cái gì, bằng cách nào, và thông qua kênh nào?
- Lợi thế cạnh tranh là gì?
- Định giá ra sao để vừa cạnh tranh vừa có lãi?
- Chiến lược bán hàng cần được cá nhân hóa theo từng phân khúc khách hàng, và đồng thời có sự linh hoạt để điều chỉnh theo từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp.
Ngoài ra, đội ngũ bán hàng cũng là yếu tố then chốt - chiến lược tốt nhưng triển khai kém sẽ dẫn đến kết quả không như kỳ vọng. Do đó, chiến lược bán hàng nên bao gồm cả khía cạnh đào tạo, phát triển năng lực cho nhân sự.
Bước 4: Đo lường và tối ưu hóa
Chiến lược dù tốt đến đâu cũng không đảm bảo thành công nếu thiếu bước đo lường và điều chỉnh liên tục. Đây là phần mà nhiều doanh nghiệp thường bỏ qua, dẫn đến việc “đi sai hướng mà không hay biết”.
Các chỉ số hiệu suất (KPI) cần được thiết lập rõ ràng để đo lường hiệu quả của từng hoạt động. Doanh nghiệp cũng nên thường xuyên đánh giá lại chiến lược theo chu kỳ (theo quý, 6 tháng hoặc năm), nhằm phát hiện điểm chưa hiệu quả để điều chỉnh kịp thời.
Cần thường xuyên đo lường và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh thường xuyên
Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh
Các xu hướng mới nổi, sự gián đoạn công nghệ, và những thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng liên tục đặt ra những thách thức và cơ hội mới cho các doanh nghiệp. Vì vậy, việc xây dựng những chiến lược như vậy đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các yếu tố bên trong và bên ngoài có khả năng định hình và tác động đến quyết định chiến lược
Sự cạnh tranh giữa các đối thủ
Mức độ cạnh tranh trong ngành càng cao, thì lợi nhuận trung bình càng bị bào mòn. Cạnh tranh không chỉ diễn ra về giá, mà còn ở chất lượng sản phẩm, dịch vụ hậu mãi, trải nghiệm khách hàng và sự đổi mới sáng tạo. Doanh nghiệp cần phân tích rõ ai là đối thủ trực tiếp và gián tiếp, họ đang làm tốt điều gì và đang thiếu sót ở đâu. Từ đó, chiến lược kinh doanh nên tìm cách khác biệt hóa để tránh rơi vào “cuộc chiến giá cả” đầy rủi ro, đồng thời tạo ra lợi thế riêng không dễ bị sao chép.
Khả năng thương lượng/ép giá từ khách hàng
Khách hàng ngày nay không còn đơn thuần là “người mua”, mà là người có quyền lực thương lượng cao - đặc biệt trong những ngành có nhiều nhà cung cấp hoặc thông tin sản phẩm minh bạch. Khi khách hàng có nhiều sự lựa chọn, họ dễ dàng so sánh và ép giá.
Chiến lược kinh doanh cần tính đến yếu tố này bằng cách gia tăng giá trị khác biệt cho sản phẩm, xây dựng thương hiệu mạnh và tạo sự gắn bó lâu dài với khách hàng. Doanh nghiệp có thể chuyển từ mô hình “bán hàng một lần” sang xây dựng mối quan hệ bền chặt, nhằm làm giảm quyền lực ép giá của người mua.
Khả năng thương lượng/ép giá của các nhà cung ứng
Ở chiều ngược lại, quyền lực của nhà cung ứng (Supplier Power) cũng ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh. Nếu doanh nghiệp phụ thuộc vào một số ít nhà cung cấp - hoặc nếu nhà cung ứng nắm giữ công nghệ độc quyền, năng lực sản xuất vượt trội - họ có thể gia tăng giá thành, giảm chất lượng hoặc thay đổi điều kiện hợp tác theo hướng bất lợi cho doanh nghiệp.
Trong bối cảnh đó, chiến lược kinh doanh cần tính đến việc đa dạng hóa nguồn cung, phát triển quan hệ đối tác bền vững hoặc đầu tư vào năng lực tự chủ trong chuỗi cung ứng nhằm giảm thiểu rủi ro phụ thuộc.
Đối thủ cạnh tranh nhập ngành
Nguy cơ từ các đối thủ mới gia nhập ngành là một mối đe dọa tiềm ẩn mà chiến lược kinh doanh cần chủ động đối phó. Các doanh nghiệp mới thường mang đến mô hình kinh doanh khác biệt, công nghệ tiên tiến hoặc cách tiếp cận thị trường sáng tạo, có thể phá vỡ thế cân bằng hiện có.
Nếu rào cản gia nhập ngành thấp - chẳng hạn như vốn đầu tư ban đầu nhỏ, không có quy định pháp lý nghiêm ngặt, hoặc thương hiệu chưa được thiết lập mạnh - thì nguy cơ này càng lớn. Doanh nghiệp hiện hữu cần củng cố lợi thế cạnh tranh như chất lượng sản phẩm, độ nhận diện thương hiệu, mối quan hệ khách hàng hoặc hệ sinh thái dịch vụ để duy trì vị thế trước làn sóng mới.
Các sản phẩm thay thế
Sự tồn tại và phát triển của các sản phẩm thay thế là yếu tố có thể làm xói mòn nhu cầu đối với sản phẩm/dịch vụ hiện tại của doanh nghiệp. Khi người tiêu dùng có thể lựa chọn sản phẩm khác đáp ứng nhu cầu tương tự với chi phí thấp hơn, tiện ích cao hơn hoặc trải nghiệm tốt hơn, doanh nghiệp sẽ phải điều chỉnh chiến lược để giữ chân khách hàng.
Điều này đòi hỏi doanh nghiệp không chỉ theo dõi sát diễn biến thị trường mà còn cần đầu tư vào đổi mới, cải tiến liên tục và tạo ra giá trị vượt trội so với các lựa chọn thay thế. Ngoài ra, chiến lược định vị sản phẩm - thông qua truyền thông, thiết kế, hoặc dịch vụ đi kèm - cũng là vũ khí quan trọng để bảo vệ thị phần trước các sản phẩm thay thế đang ngày càng phổ biến.
Chiến lược cạnh tranh có thể bị tác động bởi khách hàng, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế,...
Lưu ý khi triển khai chiến lược kinh doanh
Hoạch định một chiến lược tốt mới chỉ là khởi đầu; triển khai chiến lược thành công mới là đích đến cuối cùng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng dành cho doanh nghiệp trong quá trình đưa chiến lược kinh doanh vào thực tiễn:
Chú trọng vào dòng tiền
Khi thực thi chiến lược, doanh nghiệp thường phải đầu tư nguồn lực đáng kể (tiền bạc, nhân sự, tài sản...). Do đó phải luôn chú ý quản lý dòng tiền một cách chặt chẽ. Môi trường kinh tế luôn tiềm ẩn biến động, đối thủ có thể gây sức ép bất ngờ, khách hàng có thể thanh toán chậm... Nếu không chuẩn bị dòng tiền dự phòng, doanh nghiệp dễ rơi vào cảnh thiếu vốn khi chiến lược chưa kịp sinh lợi nhuận.
Đi từ thị trường ngách
Thay vì cố gắng cạnh tranh trực tiếp với các "ông lớn" trong ngành, nhiều doanh nghiệp thành công bằng cách bắt đầu từ những thị trường ngách - nơi có nhu cầu cụ thể nhưng chưa được phục vụ tốt. Việc đi từ thị trường ngách giúp doanh nghiệp kiểm soát quy mô, tập trung nguồn lực và tạo ra sự khác biệt. Đây cũng là cơ hội để doanh nghiệp hiểu sâu khách hàng, hoàn thiện mô hình kinh doanh và dần mở rộng ra thị trường rộng lớn hơn khi đã đủ năng lực. Chiến lược này đặc biệt phù hợp với các startup hoặc doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế nhưng giàu tính sáng tạo.
Phân tích rõ đối thủ cạnh tranh
Không thể triển khai một chiến lược hiệu quả nếu không hiểu rõ ai đang cạnh tranh với mình và họ đang làm gì. Phân tích đối thủ không đơn thuần là theo dõi giá cả hay sản phẩm, mà cần đi sâu vào mô hình kinh doanh, nhóm khách hàng mục tiêu, lợi thế cạnh tranh cốt lõi và chiến lược phát triển dài hạn của họ. Việc hiểu rõ đối thủ giúp doanh nghiệp xác định đâu là khoảng trống thị trường, đâu là cơ hội khác biệt hóa, và từ đó tránh "đối đầu trực diện" trong những sân chơi mà mình chưa có lợi thế.
Lắng nghe phản hồi của khách hàng
Khách hàng là trung tâm của mọi chiến lược kinh doanh. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều doanh nghiệp lại triển khai chiến lược theo giả định chủ quan mà không thường xuyên kiểm chứng qua phản hồi của thị trường. Việc thiết lập các kênh lắng nghe khách hàng - từ khảo sát, phỏng vấn, phân tích dữ liệu hành vi, đến quản lý cộng đồng - giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu, nỗi đau và kỳ vọng thực tế của người tiêu dùng. Những phản hồi này chính là “nguyên liệu đầu vào” quý giá để điều chỉnh sản phẩm, định vị lại thông điệp hoặc tối ưu quy trình bán hàng.
Thích nghi với sự thay đổi
Không một kế hoạch nào diễn ra chính xác 100% như dự tính. Khi triển khai chiến lược, doanh nghiệp phải sẵn sàng thích nghi với những thay đổi và tình huống bất ngờ. Điều này có nghĩa là xây dựng các kịch bản dự phòng (contingency plans) ngay từ đầu, và có cơ chế ra quyết định linh hoạt khi gặp biến cố.
Áp dụng khoa học công nghệ mới
Thời đại ngày nay, công nghệ phát triển như vũ bão và ảnh hưởng đến mọi khía cạnh kinh doanh. Vì vậy, một lưu ý quan trọng là hãy tận dụng những tiến bộ khoa học công nghệ để hỗ trợ triển khai chiến lược kinh doanh. Tùy lĩnh vực, doanh nghiệp có thể ứng dụng các phần mềm quản lý, hệ thống tự động hóa, trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, công cụ marketing số,... nhằm tăng hiệu suất và hiệu quả thực thi.
Ứng dụng công nghệ AI để tối ưu hóa nguồn lực để triển khai chiến lược kinh doanh
Ví dụ về chiến lược kinh doanh
Để minh họa cụ thể những nguyên tắc và chiến lược đã trình bày, chúng ta hãy xem qua ví dụ về chiến lược kinh doanh của một số doanh nghiệp nổi bật:
Chiến lược kinh doanh của Amazon
Gã khổng lồ thương mại điện tử Amazon là ví dụ điển hình về doanh nghiệp xây dựng và thực thi chiến lược kinh doanh thành công. Ngay từ đầu, mục tiêu chiến lược của Amazon là thống trị thị trường bán lẻ trực tuyến toàn cầu. Để đạt được điều đó, Amazon đã sử dụng chiến lược khác biệt hóa kết hợp với dẫn đầu chi phí một cách tinh tế.
Về khác biệt hóa, Amazon tập trung tạo ra trải nghiệm khách hàng vượt trội: họ cung cấp sản phẩm đa dạng, chất lượng cao, cam kết mỗi món hàng đều đúng như mô tả, cùng với dịch vụ chăm sóc khách hàng chu đáo. Đồng thời, Amazon cũng không ngừng đầu tư vào công nghệ và hệ thống hậu cần, xây dựng mạng lưới kho bãi và vận chuyển khổng lồ, ứng dụng thuật toán tối ưu tồn kho. Kết quả là Amazon đạt được tốc độ giao hàng nhanh kỷ lục (từ 5-6 ngày xuống còn 1-2 ngày với dịch vụ Prime).
Yếu tố này vừa tạo khác biệt về dịch vụ, vừa cho phép Amazon tiết kiệm chi phí đơn hàng ở quy mô lớn. Có thể thấy chiến lược của Amazon là lấy khách hàng làm trung tâm, dựa trên năng lực cốt lõi về công nghệ và vận hành, từ đó chiếm lĩnh thị phần khổng lồ và thu lợi nhuận bền vững. Đến nay, Amazon không chỉ bán lẻ mà còn đa dạng hóa sang điện toán đám mây (AWS), nội dung số, thiết bị thông minh... nhưng tất cả đều gắn với chiến lược nhất quán là cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng dựa trên công nghệ tiên tiến.
Chiến lược kinh doanh của Viettel
Tập đoàn công nghệ viễn thông Viettel là một ví dụ tiêu biểu trong nước về việc triển khai chiến lược kinh doanh hiệu quả để vươn lên dẫn đầu thị trường. Những năm đầu thâm nhập thị trường di động, Viettel đã chọn chiến lược chi phí thấp kết hợp tập trung vào khách hàng ở nông thôn - nơi các đối thủ bỏ ngỏ.
Họ đưa ra mức giá cước thấp, phủ sóng di động rộng khắp cả những vùng xa, và khẩu hiệu nổi tiếng “Hãy nói theo cách của bạn” để thu hút lượng lớn khách hàng phổ thông. Viettel cũng đề cao tinh thần linh hoạt, tốc chiến tốc thắng trong văn hóa doanh nghiệp, nhờ đó triển khai hạ tầng nhanh chóng và phục vụ khách hàng kịp thời.
Đến nay, khi đã dẫn đầu trong nước, Viettel tiếp tục chiến lược phát triển thị trường quốc tế (Campuchia, Myanmar, châu Phi...) với mô hình tương tự: giá hợp lý, hạ tầng mạnh và dịch vụ tốt. Trường hợp của Viettel cho thấy một doanh nghiệp biết kết hợp chiến lược chi phí thấp, tập trung thị trường ngách ban đầu và văn hóa hướng khách hàng có thể bứt phá ngay cả trước các đối thủ sừng sỏ.
Chiến lược kinh doanh của Vinamilk
Công ty sữa Vinamilk lại là một ví dụ khác về chiến lược tập trung vào năng lực cốt lõi và mở rộng quy mô để chiếm lĩnh thị trường. Vinamilk xác định sản phẩm sữa chất lượng cao là trọng tâm chiến lược ngay từ đầu. Họ tập trung phát triển các dòng sản phẩm sữa đa dạng (sữa tươi, sữa chua, sữa bột, phô mai...) phù hợp nhu cầu người Việt, đồng thời mở rộng quy mô sản xuất nhanh chóng bằng cách xây dựng nhiều trang trại bò sữa và nhà máy hiện đại.
Chiến lược tăng quy mô này giúp Vinamilk tiết kiệm chi phí sản xuất, hạ giá thành, từ đó cạnh tranh về giá tốt hơn trên thị trường. Song song đó, Vinamilk rất chú trọng xây dựng thương hiệu uy tín gắn liền với chất lượng và dinh dưỡng, triển khai nhiều chiến dịch marketing đánh đúng tâm lý người tiêu dùng Việt (như quảng cáo “Vinamilk - vươn cao Việt Nam” rất thành công). Nhờ chiến lược đúng đắn và thực thi nhất quán, Vinamilk giữ vững vị thế doanh nghiệp sữa số 1 Việt Nam suốt nhiều thập kỷ, thậm chí vươn ra toàn cầu.
Tóm lại, chiến lược kinh doanh là sự kết hợp tinh tế giữa tầm nhìn dài hạn, năng lực nội tại vững chắc và khả năng thích ứng linh hoạt với môi trường luôn biến động. Một doanh nghiệp thực sự vững mạnh không chỉ biết rõ đích đến của mình, mà còn chủ động vạch ra con đường rõ ràng, nhất quán để từng bước hiện thực hóa mục tiêu đó một cách hiệu quả và bền vững.
Phát triển "NĂNG LỰC LÃNH ĐẠO ĐỘT PHÁ" với Chương trình "LÃNH ĐẠO TOÀN CẦU" Dành cho Lãnh đạo Cấp cao của các doanh nghiệp dẫn đầu. GLP là chương trình đào tạo danh giá nhất của PACE, |