15+ TỐ CHẤT LÃNH ĐẠO CẦN CÓ ĐỂ DẪN DẮT ĐỘI NGŨ XUẤT SẮC

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng năng lực lãnh đạo hiệu quả có thể cải thiện đáng kể động lực và mức độ tham gia của nhân viên, qua đó nâng cao hiệu suất của cả đội nhóm. Ngược lại, thiếu sự lãnh đạo phù hợp có thể dẫn đến mất phương hướng, giảm tinh thần và hiệu quả làm việc thấp trong tổ chức. Do đó, để dẫn dắt đội ngũ đạt được thành công xuất sắc, người lãnh đạo cần phát triển toàn diện nhiều tố chất quan trọng – từ trí tuệ cảm xúc, sự đồng cảm cho đến tầm nhìn và sự quyết đoán – nhằm đáp ứng mọi khía cạnh về con người và chiến lược trong quá trình lãnh đạo.

Trí tuệ cảm xúc

Trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence - EI) là khả năng hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân cũng như của người khác. Đây được xem là nền tảng của nhiều kỹ năng lãnh đạo hiệu quả. Nhà tâm lý học Daniel Goleman từng nhấn mạnh rằng, những nhà lãnh đạo hiệu quả nhất đều có mức độ trí tuệ cảm xúc rất cao – các kỹ năng chuyên môn hay IQ tuy quan trọng nhưng chỉ được xem như yếu tố đầu vào cơ bản​. 

Theo đó, trên thực tế có tới 71% nhà tuyển dụng đánh giá cao trí tuệ cảm xúc hơn kỹ năng thuần túy khi cân nhắc các ứng viên. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, EI là một yếu tố dự báo quan trọng cho thành công của nhà lãnh đạo – những người lãnh đạo có EI cao thường thành công hơn trong vai trò của mình và tạo ảnh hưởng tích cực lên đội nhóm​. Nhờ trí tuệ cảm xúc, lãnh đạo có thể truyền cảm hứng, xây dựng niềm tin và duy trì mối quan hệ bền chặt với các thành viên, tạo tiền đề cho hiệu suất vượt trội của đội ngũ.

=> Tìm hiểu thêm: Tầm quan trọng của trí tuệ cảm xúc với lãnh đạo

trí tuệ cảm xúc
Trí tuệ cảm xúc giúp nhà lãnh đạo hiểu rõ cảm xúc của bản thân, từ đó kiểm soát hành vi và phản ứng tốt hơn

Sự đồng cảm

Sự đồng cảm là khả năng hiểu được cảm xúc và quan điểm của người khác, đặt mình vào hoàn cảnh của họ. Đây là tố chất quan trọng giúp lãnh đạo đối xử nhân văn và xây dựng môi trường tin cậy trong tổ chức. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng, các nhà lãnh đạo thực hành sự đồng cảm có hiệu suất cao hơn 40% trong việc huấn luyện, ra quyết định và thu hút người khác.

Trái ngược với định kiến cho rằng sự đồng cảm là dấu hiệu của sự yếu đuối hay thiếu quyết đoán, thực tế cho thấy những nhà lãnh đạo đồng cảm sở hữu trí tuệ cảm xúc cao, sự mạnh mẽ nội tại và khả năng phục hồi đáng kể. Họ không chỉ hiểu được người khác một cách sâu sắc mà còn giữ vững định hướng, tập trung vào mục tiêu tổ chức với sự nhạy bén và linh hoạt.

Sự đồng cảm cũng mở ra cánh cửa cho việc lắng nghe chân thành và hỗ trợ kịp thời. Khi nhân viên cảm nhận được rằng họ được thấu hiểu và chia sẻ, sự gắn bó với tổ chức sẽ được nâng cao, tinh thần trách nhiệm và cam kết cũng từ đó mà lớn mạnh. Ngược lại, thiếu đi sự đồng cảm có thể khiến những mâu thuẫn nhỏ trở thành rạn nứt lớn, làm suy giảm niềm tin và cản trở sự phát triển của cả tập thể.

Chính trực

Chính trực thể hiện qua việc lãnh đạo tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và giá trị cốt lõi, luôn nhất quán giữa lời nói và hành động. Đây là phẩm chất nền tảng tạo nên uy tín cho nhà lãnh đạo, họ luôn làm điều đúng đắn dù có thể khó khăn, qua đó giành được sự tôn trọng từ các thành viên​. 

Sự chính trực của lãnh đạo còn lan tỏa thành văn hóa đạo đức trong tổ chức: nó truyền cảm hứng cho nhân viên noi gương, định hướng các quyết định trở nên minh bạch và công bằng hơn, đồng thời giúp duy trì sự ổn định và giải quyết xung đột một cách xây dựng. Khi người lãnh đạo giữ vững chính trực, đội ngũ sẽ tin tưởng vào định hướng và quyết định của lãnh đạo, nhờ đó hợp tác và cống hiến hết mình. Ngược lại, nếu lãnh đạo thiếu chính trực, nói một đằng làm một nẻo hoặc đặt lợi ích cá nhân lên trên tập thể, tổ chức sẽ dễ rơi vào hỗn loạn, mất đoàn kết và suy giảm hiệu quả.

chính trực
Chính trực là tố chất cốt lõi không thể thiếu ở một nhà lãnh đạo hiệu quả và đáng tin cậy

Sự tôn trọng

Sự tôn trọng trong lãnh đạo thể hiện qua cách đối xử công bằng, lắng nghe và đề cao phẩm giá của mỗi thành viên. Một nhà lãnh đạo tôn trọng nhân viên sẽ tạo ra môi trường làm việc an toàn và đoàn kết, nơi mọi người cảm thấy tiếng nói của mình được ghi nhận. Tầm quan trọng của sự tôn trọng được thể hiện rõ trong một khảo sát của Hiệp hội Quản trị Nhân sự (SHRM): 72% nhân viên cho biết việc được đối xử tôn trọng ở mọi cấp là yếu tố hàng đầu quyết định sự hài lòng trong công việc​.

Khi lãnh đạo tôn trọng ý kiến và đóng góp của cấp dưới, nhân viên sẽ có động lực gắn bó và nỗ lực hơn, đồng thời sẵn sàng chia sẻ thẳng thắn những vấn đề nảy sinh. Ngược lại, nếu người lãnh đạo thiếu tôn trọng – chẳng hạn hay phê bình thô bạo hoặc thiên vị – sẽ gây mất lòng tin, giảm tinh thần làm việc và thậm chí dẫn tới mâu thuẫn nội bộ. Do đó, sự tôn trọng vừa là điều kiện tiên quyết để duy trì văn hóa lành mạnh, vừa là chất xúc tác để phát huy tối đa tiềm năng của đội ngũ.

Tự nhận thức

Tự nhận thức là khả năng mỗi lãnh đạo hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của bản thân và nhận biết được cảm xúc cùng tác động hành vi của mình đối với người khác. Đây được xem là nền móng của sự phát triển cá nhân trong lãnh đạo. Những nhà lãnh đạo có mức độ tự nhận thức cao thường biết kiểm soát cái tôi, chủ động lắng nghe phản hồi và không ngừng hoàn thiện mình. Các nghiên cứu liên tục khẳng định rằng lãnh đạo có tự nhận thức cao thường hiệu quả hơn trong công việc, đồng thời thấu cảm hơn và có khả năng truyền cảm hứng mạnh mẽ hơn tới đội ngũ của họ. 

Bên cạnh đó, sự tự nhận thức giúp lãnh đạo nhìn nhận sai lầm và chịu trách nhiệm khi xảy ra vấn đề, thay vì đổ lỗi, nhờ đó củng cố niềm tin nơi nhân viên. Ngoài ra, khi hiểu rõ bản thân, người lãnh đạo cũng dễ dàng đồng cảm với cảm xúc của cấp dưới, tạo sự gắn kết và môi trường cởi mở. Ngược lại, một lãnh đạo thiếu tự nhận thức có thể rơi vào tình trạng “điểm mù” – không nhận ra hạn chế của mình – dẫn đến quyết định chủ quan, thiếu sự ủng hộ từ người khác và khó cải thiện năng lực lãnh đạo về lâu dài.

sự tự nhận thức
Nhà lãnh đạo sẽ đưa ra lựa chọn phù hợp với giá trị và mục tiêu dài hạn khi hiểu rõ bản thân

Sự linh hoạt

Sự linh hoạt (hay khả năng thích ứng) là tố chất giúp nhà lãnh đạo thay đổi cách tiếp cận khi bối cảnh hoặc yêu cầu công việc thay đổi. Trong môi trường kinh doanh hiện đại đầy biến động, linh hoạt là kỹ năng sống còn để duy trì sự cạnh tranh. Lãnh đạo linh hoạt không cố chấp với kế hoạch cố định mà sẵn sàng điều chỉnh chiến lược dựa trên tình hình mới, cũng như thay đổi phong cách quản lý phù hợp với từng thành viên. 

Thực tế, sự linh hoạt và nhanh nhạy đã nổi lên như những thuộc tính không thể thiếu giúp lãnh đạo dẫn dắt tổ chức vượt qua bất định và đạt thành công bền vững trong bối cảnh luôn biến động​. Các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường động đòi hỏi lãnh đạo có thể phản ứng nhanh trước thách thức, điều chỉnh kịp thời và nắm bắt cơ hội trước đối thủ.

Nhờ linh hoạt, người lãnh đạo sẽ giữ được sự chủ động khi thị trường thay đổi, đồng thời truyền cho nhân viên tinh thần sẵn sàng đổi mới và học hỏi. Ngược lại, lãnh đạo quá cứng nhắc và bảo thủ trước biến động dễ khiến tổ chức tụt hậu, bỏ lỡ cơ hội và mất đi sự năng động trong văn hóa làm việc.

Khả năng truyền cảm hứng

Khả năng truyền cảm hứng là năng lực thổi bùng nhiệt huyết và động lực trong đội ngũ thông qua tầm nhìn, lời nói và hành động của người lãnh đạo. Một lãnh đạo biết truyền cảm hứng thường vạch ra một tầm nhìn hấp dẫn, kết nối công việc hằng ngày của nhân viên với mục tiêu cao cả hơn, và khích lệ họ vượt qua khó khăn. 

Nghiên cứu đã chứng minh rằng những nhà lãnh đạo biết truyền cảm hứng, trao quyền và kết nối đội ngũ có thể cải thiện đáng kể động lực làm việc và mức độ gắn kết của nhân viên – qua đó giúp đội nhóm hoàn thành mục tiêu chung một cách xuất sắc. Khả năng truyền cảm hứng thường gắn liền với phong cách lãnh đạo chuyển đổi (transformational leadership), trong đó lãnh đạo đóng vai trò như một hình mẫu tích cực, luôn đam mê và tận tụy. 

Khi được truyền cảm hứng, các thành viên sẽ tin tưởng hơn vào sứ mệnh, sẵn sàng cống hiến sáng tạo và nỗ lực vượt chỉ tiêu. Điều này tạo ra hiệu ứng dây chuyền giúp nâng cao hiệu suất tập thể. Ngược lại, một lãnh đạo thiếu sức truyền cảm hứng sẽ khó lòng khơi dậy tinh thần hăng say ở nhân viên, đội nhóm có thể rơi vào trạng thái làm việc cầm chừng, thiếu mục đích rõ ràng.

khả năng truyền cảm hứng
Nhân viên cảm thấy được truyền cảm hứng sẽ chủ động, sáng tạo và trung thành hơn với tổ chức

Công bằng

Công bằng trong lãnh đạo thể hiện qua việc đối xử nhất quán, không thiên vị và đưa ra quyết định dựa trên cơ sở khách quan. Lãnh đạo công bằng luôn đánh giá nhân viên dựa trên năng lực và đóng góp, áp dụng chính sách và kỷ luật một cách minh bạch cho tất cả mọi người. Điều này tạo nên môi trường công bằng và văn hóa “thưởng phạt phân minh”, nơi nhân viên cảm thấy an tâm rằng nỗ lực của họ sẽ được ghi nhận xứng đáng.

Khi nhân viên cảm nhận được sự công bằng, họ sẽ tin tưởng vào lãnh đạo hơn, hài lòng với tổ chức hơn và có xu hướng gắn bó lâu dài. Sự công bằng cũng giúp giảm bớt mâu thuẫn nội bộ do đố kỵ hoặc cảm giác bất công, từ đó tăng cường tinh thần đoàn kết trong tập thể. Mặt khác, nếu lãnh đạo thiên vị hoặc xử lý công việc thiếu nhất quán, nhân viên dễ sinh tâm lý bất mãn, mất động lực và hiệu suất chung sẽ suy giảm. Vì vậy, công bằng là chìa khóa để xây dựng văn hóa tin cậy và duy trì sự ổn định nhân sự – nền tảng cho một đội ngũ vững mạnh và hiệu quả.

Kiên nhẫn

Kiên nhẫn là tố chất thể hiện sự bình tĩnh, biết chờ đợi và kiên trì của người lãnh đạo trong việc hướng dẫn và phát triển đội ngũ. Lãnh đạo kiên nhẫn hiểu rằng thay đổi và tiến bộ cần thời gian – nhân viên có thể mắc sai lầm hoặc chưa đạt kết quả như mong muốn trong lần đầu tiên. Thay vì nổi nóng hay nản lòng, người lãnh đạo kiên nhẫn sẽ xem những sai sót đó như cơ hội để huấn luyện và giúp nhân viên học hỏi. Phẩm chất này đặc biệt quan trọng trong việc đào tạo nhân viên và xây dựng kỹ năng: khi lãnh đạo sẵn sàng dành thời gian giải thích, hướng dẫn cặn kẽ và lắng nghe thắc mắc, nhân viên sẽ cảm thấy được hỗ trợ và khích lệ phát triển. 

Sự kiên nhẫn của lãnh đạo cũng giúp duy trì bầu không khí điềm tĩnh khi đội nhóm đối mặt với áp lực hoặc trì hoãn, tránh đưa ra những quyết định vội vàng thiếu cân nhắc. Hơn nữa, bằng cách kiên nhẫn giải quyết từng vấn đề một cách thấu đáo, lãnh đạo tạo dựng được uy tín là người cẩn trọng, sâu sát. Tất nhiên, kiên nhẫn không có nghĩa là thiếu tính thúc đẩy; trái lại, đó là biết chờ thời điểm thích hợp để hành động và không bỏ cuộc giữa chừng. Một nhà lãnh đạo kiên nhẫn kết hợp với quyết tâm sẽ dẫn dắt đội ngũ vượt qua trở ngại một cách vững vàng và hiệu quả.

kiên nhẫn
Sự kiên nhẫn không chỉ giúp lãnh đạo giữ vững tinh thần mà còn tạo ra sự bền vững trong cách dẫn dắt con người và tổ chức

Tự tin

Tự tin là niềm tin vững chắc của người lãnh đạo vào năng lực và quyết định của bản thân. Lãnh đạo tự tin thường toát ra sự quyết đoán và bình tĩnh, ngay cả trong những tình huống khó khăn, nhờ đó truyền được sự an tâm cho đội ngũ. Khi người lãnh đạo tin tưởng vào định hướng của mình, nhân viên cũng sẽ có xu hướng tin tưởng và đi theo với tinh thần cao hơn. 

Chẳng hạn, trong lúc khủng hoảng, một lãnh đạo tự tin sẽ trấn an tập thể bằng cách vạch ra hướng giải quyết rõ ràng, thay vì hoang mang dao động. Sự tự tin cũng giúp lãnh đạo thuyết phục người khác hiệu quả hơn – từ việc trình bày kế hoạch với ban lãnh đạo cấp cao đến việc động viên nhân viên vượt qua giới hạn bản thân. 

Tuy nhiên, tự tin cần đi liền với tự nhận thức và khiêm tốn; một lãnh đạo tự tin thái quá đến mức kiêu ngạo có thể bỏ qua ý kiến đóng góp của người khác và dẫn đến quyết định sai lầm. Do đó, điều quan trọng là duy trì sự tự tin một cách chín chắn, biết lắng nghe phản hồi và điều chỉnh kịp thời. Khi được thể hiện đúng mức, tự tin giúp người lãnh đạo ra quyết định nhanh chóng, dám chịu trách nhiệm và dẫn dắt đội ngũ tiến lên với tinh thần dứt khoát, đồng lòng.

Khiêm tốn

Khiêm tốn là phẩm chất khiến người lãnh đạo đặt cái tôi ở mức độ phù hợp, luôn học hỏi từ người khác và sẵn sàng thừa nhận sai lầm của mình. Lãnh đạo khiêm tốn không tự cho mình biết tất cả, họ coi trọng ý kiến của cấp dưới và ghi nhận công sức tập thể hơn là chỉ đề cao thành tích cá nhân. 

Một phân tích tổng hợp năm 2022 đã khẳng định lãnh đạo khiêm tốn có tương quan tích cực mạnh với hàng loạt kết quả tốt: từ sự tận tâm gắn bó của nhân viên, niềm tin mà nhân viên dành cho lãnh đạo, cho đến tính sáng tạo và hiệu suất công việc của tập thể. Cụ thể, phong cách lãnh đạo khiêm tốn giúp tăng mức cam kết và trung thành của nhân viên, thúc đẩy sự sáng tạo thông qua việc tạo điều kiện cho ý tưởng mới, và cải thiện sự hài lòng trong công việc cũng như hiệu quả làm việc nhóm​.

Lãnh đạo khiêm tốn thường dẫn dắt bằng sự phục vụ (servant leadership) – họ sẵn sàng hỗ trợ cấp dưới phát triển, tạo môi trường an toàn để mọi người dám thử thách và chấp nhận rủi ro trong đổi mới. Phẩm chất này cũng giúp lãnh đạo dễ dàng tiếp thu phê bình và cải thiện, nhờ đó hoàn thiện bản thân và tổ chức liên tục. Một đội ngũ dưới sự dẫn dắt của lãnh đạo khiêm tốn sẽ cảm thấy được tôn trọng, khuyến khích chia sẻ ý kiến và đoàn kết hơn, bởi mọi thành viên đều thấy mình có giá trị và được lắng nghe.

khiêm tốn
Khiêm tốn giúp người lãnh đạo trở nên gần gũi, đáng tin và truyền cảm hứng bằng chính sự chân thật và mẫu mực

Trách nhiệm

Trách nhiệm ở người lãnh đạo thể hiện qua việc chịu trách nhiệm về quyết định và hành động của mình, cũng như của cả đội nhóm khi cần thiết. Lãnh đạo có tinh thần trách nhiệm cao sẽ luôn nhận lỗi và sửa sai khi xảy ra vấn đề, thay vì đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc cấp dưới. Điều này nêu gương cho nhân viên về tính trung thực và tinh thần dám chịu trách nhiệm, từ đó xây dựng văn hóa trách nhiệm trong toàn tổ chức. 

Một môi trường làm việc có trách nhiệm và rõ ràng sẽ đảm bảo mọi người hiểu vai trò của mình và hoàn thành nhiệm vụ được giao. Ngược lại, nếu nhà lãnh đạo thiếu tinh thần trách nhiệm – ví dụ luôn tìm cách trốn tránh lỗi lầm hoặc không bảo vệ nhân viên khi xảy ra sai sót – sẽ tạo ra bầu không khí sợ hãi, thiếu tin tưởng. Nhân viên có thể ngại sáng tạo hay thử thách cái mới vì lo bị khiển trách, hoặc trở nên thiếu trung thực để tránh bị phạt. Do đó, tố chất trách nhiệm giúp người lãnh đạo duy trì kỷ cương và lòng tin: cấp dưới biết rằng lãnh đạo sẽ luôn đồng hành và bảo vệ lợi ích chung, còn lãnh đạo thì nắm rõ tình hình để định hướng điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu không bị chệch hướng.

Tầm nhìn

Tầm nhìn là khả năng nhìn xa trông rộng, xác định mục tiêu dài hạn và con đường chiến lược cho tổ chức. Một nhà lãnh đạo có tầm nhìn sẽ vạch ra được một định hướng rõ ràng và có sức cuốn hút, giúp mọi thành viên hiểu ý nghĩa công việc của họ trong bức tranh lớn hơn. Tầm nhìn truyền cảm hứng mang lại cho nhân viên mục đích và ý nghĩa trong công việc hàng ngày, khiến họ thấy mình đóng góp vào một sứ mệnh cao cả. 

Các nhà nghiên cứu cho rằng lãnh đạo biết chia sẻ tầm nhìn có thể thúc đẩy mạnh mẽ tinh thần của nhân viên, bởi tầm nhìn đó đem lại động lực bên trong thay vì chỉ là mệnh lệnh áp đặt. Chẳng hạn, một lãnh đạo với tầm nhìn “đưa công ty trở thành nơi làm việc hạnh phúc nhất” sẽ khơi dậy đam mê và sự tự hào ở nhân viên hơn là chỉ giao chỉ tiêu doanh thu đơn thuần. 

Tầm nhìn cũng giúp đội ngũ đoàn kết hướng về mục tiêu chung, giảm thiểu nguy cơ mỗi cá nhân đi chệch hướng. Trong quá trình ra quyết định, tầm nhìn đóng vai trò như kim chỉ nam, giúp lãnh đạo ưu tiên những việc quan trọng, giữ vững giá trị cốt lõi và không bị xoay chuyển trước những lợi ích ngắn hạn. Những tổ chức thành công bền vững thường gắn liền với lãnh đạo có tầm nhìn chiến lược sắc bén, biết kết hợp giữa mơ lớn và hành động thực tế để biến tầm nhìn thành hiện thực. Ngược lại, thiếu tầm nhìn sẽ khiến đội nhóm lúng túng, thiếu định hướng dài hạn và dễ bị phân tán năng lượng vào những việc không trọng tâm.

tầm nhìn
Tầm nhìn phản ánh giá trị cốt lõi, khát vọng dài hạn và bản sắc riêng biệt của người lãnh đạo và tổ chức

Sáng tạo

Sáng tạo là tố chất giúp nhà lãnh đạo đưa ra các ý tưởng mới mẻ và giải pháp đột phá cho vấn đề, cũng như thúc đẩy tinh thần đổi mới trong tổ chức. Trong bối cảnh thị trường biến đổi nhanh chóng, sáng tạo cho phép lãnh đạo và đội ngũ đi trước một bước, tìm ra cách tiếp cận khác biệt để đạt mục tiêu. Tư duy sáng tạo không chỉ giới hạn ở việc nghĩ ra sản phẩm mới, mà còn bao gồm cải tiến quy trình, mô hình kinh doanh và phương thức quản lý. 

Tầm quan trọng của sáng tạo trong lãnh đạo đã được khẳng định qua một khảo sát quy mô lớn do IBM thực hiện: hơn 1.500 CEO trên toàn thế giới đã xếp khả năng sáng tạo là phẩm chất lãnh đạo quan trọng nhất cho thành công trong kinh doanh, thậm chí xếp trên cả tính chính trực và tầm nhìn toàn cầu​. Lý do là trong môi trường biến động, bất định, phức tạp và mơ hồ (VUCA), tư duy sáng tạo giúp lãnh đạo thích nghi và tận dụng cơ hội tốt hơn. Lãnh đạo sáng tạo biết khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro có kiểm soát, tạo văn hóa cho phép nhân viên học hỏi từ thất bại mà không sợ bị phê phán. Điều này sẽ giải phóng tiềm năng sáng tạo của cả đội ngũ, dẫn đến những sáng kiến giá trị. 

Ngược lại, một lãnh đạo thiếu sáng tạo có thể làm tổ chức trì trệ, dễ bị đối thủ vượt qua và khó ứng phó với thách thức mới. Do đó, sáng tạo chính là động lực của sự đổi mới, giúp đội ngũ không ngừng cải tiến và dẫn đầu.

Khả năng phục hồi

Khả năng phục hồi (resilience) là sức bật tinh thần giúp người lãnh đạo vượt qua nghịch cảnh, áp lực và tiếp tục tiến về phía trước. Lãnh đạo có khả năng phục hồi cao thường xem thách thức như cơ hội rèn luyện, họ nhanh chóng ổn định tinh thần cho bản thân và đội ngũ sau những biến cố hoặc thất bại. Phẩm chất này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh kinh doanh nhiều biến động và rủi ro (như khủng hoảng kinh tế, đại dịch, sự cố thị trường). 

Khi lãnh đạo thể hiện sự bền bỉ, không gục ngã trước khó khăn, nhân viên sẽ được truyền sự tự tin và quyết tâm để cùng nhau vượt qua sóng gió. Khả năng phục hồi cũng giúp lãnh đạo bình tĩnh đánh giá tình hình khi gặp trở ngại, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn thay vì phản ứng hấp tấp. 

Ngoài ra, sự phục hồi còn liên quan đến khả năng quản lý căng thẳng và duy trì thái độ lạc quan của lãnh đạo. Một thái độ tích cực từ cấp trên sẽ lan tỏa, giúp nhân viên giữ vững tinh thần và tiếp tục sáng tạo, cống hiến. Trái lại, nếu lãnh đạo dễ suy sụp hoặc bỏ cuộc khi gặp khó khăn, tập thể sẽ mất phương hướng và ý chí chiến đấu, rất khó để đạt thành công lớn.

khả năng phục hồi
Khả năng phục hồi là tố chất không thể thiếu của nhà lãnh đạo trong bối cảnh đầy biến động

Sự quyết đoán

Sự quyết đoán là khả năng ra quyết định một cách dứt khoát và kịp thời của người lãnh đạo. Điều này không đồng nghĩa với vội vã hoặc độc đoán, mà là việc cân nhắc thấu đáo thông tin sẵn có và chọn hướng hành động rõ ràng khi đến thời điểm cần thiết. Sự quyết đoán giúp đội ngũ tiến lên phía trước thay vì sa lầy trong do dự; nó tạo cho nhân viên sự rõ ràng về định hướng và kỳ vọng, từ đó họ có thể tập trung thực hiện. 

Một nghiên cứu tâm lý về cách mọi người nhìn nhận lãnh đạo cho thấy: khi lãnh đạo nhanh chóng đưa ra quyết định đúng đắn (chẳng hạn nhanh chóng lắng nghe và bao gồm ý kiến của người khác trong quyết định), quyết định đó được đánh giá tích cực hơn và bản thân người lãnh đạo được xem là đáng tin cậy hơn. Nói cách khác, một quyết định đúng đắn được đưa ra nhanh chóng sẽ càng được đánh giá cao, còn sự chần chừ, do dự có thể khiến lãnh đạo bị nhìn nhận là thiếu tự tin và làm giảm niềm tin của nhân viên. 

Tố chất lãnh đạo là sự kết hợp của nhiều yếu tố then chốt như tư duy chiến lược, khả năng giao tiếp hiệu quả, đạo đức nghề nghiệp vững vàng và sự linh hoạt trong quản trị con người. Những phẩm chất này không chỉ giúp cá nhân phát huy vai trò dẫn dắt mà còn góp phần kiến tạo một tập thể vững mạnh, năng động và thích ứng với sự thay đổi không ngừng của thời đại. Trong bối cảnh xã hội ngày càng phức tạp và cạnh tranh khốc liệt, việc nhận diện, nuôi dưỡng và phát triển các tố chất lãnh đạo trở thành nhiệm vụ không thể thiếu đối với mỗi cá nhân, tổ chức và quốc gia. Đó chính là nền tảng để tạo ra những bước tiến bền vững, dẫn dắt sự đổi mới và lan tỏa những giá trị tích cực cho cộng đồng.

 


GLP_vi-2.png

Phát triển "NĂNG LỰC LÃNH ĐẠO ĐỘT PHÁ" với Chương trình "LÃNH ĐẠO TOÀN CẦU"

Dành cho Lãnh đạo Cấp cao của các doanh nghiệp dẫn đầu.

GLP là chương trình đào tạo danh giá nhất của PACE,
được triển khai bởi PACE & 5 đối tác danh tiếng toàn cầu:
FranklinCovey; Blanchard; AMA; SHRM; BSC.

>> TÌM HIỂU NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH GLP <<

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN