Làm thế nào để xây dựng và truyền đạt chiến lược một cách rõ ràng đến mọi thành viên ở tất cả các cấp trong tổ chức? Câu trả lời chính là “Bản Đồ Chiến Lược”. Đây là công cụ mạnh mẽ giúp kết nối và đồng bộ hóa công việc hàng ngày của mỗi cá nhân với tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu và chiến lược chung của tổ chức, đảm bảo mọi nỗ lực đều hướng đến mục tiêu chung.
Bản đồ chiến lược là gì?
Bản đồ chiến lược (strategy map) là một sơ đồ trực quan mô tả các mục tiêu chiến lược của tổ chức và mối quan hệ nhân quả giữa chúng một cách logic. Trên bản đồ chiến lược, các mục tiêu được sắp xếp theo các phương diện khác nhau của doanh nghiệp và được liên kết bằng các mũi tên thể hiện logic nhân quả: việc đạt được mục tiêu ở cấp độ nền tảng sẽ tạo tiền đề cho việc hoàn thành mục tiêu ở cấp độ cao hơn. Nhờ đó, bản đồ chiến lược kể một “câu chuyện” xuyên suốt về cách thức doanh nghiệp tạo ra giá trị và thực hiện tầm nhìn của mình một cách toàn diện.
Bản đồ chiến lược là công cụ được Robert S. Kaplan và David P. Norton - “cha đẻ” của Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) phát triển, dựa trên công trình nghiên cứu tại hơn 300 tổ chức với hơn một thập niên.
“Nếu không có bản đồ chiến lược, bảng điểm cân bằng của bạn thực chất chỉ là một danh sách các biện pháp. Các biện pháp đó có thể hoặc không liên quan đến chiến lược dự định của bạn” - Robert Simons.
“Các nhà lãnh đạo ngày nay gặp phải một thách thức: triển khai chiến lược một cách hoàn hảo, đồng thời tạo ra giá trị theo những cách thức mới mẻ, sáng tạo. “Bản Đồ Chiến Lược” là cuốn sách quan trọng cho bất kỳ nhà lãnh đạo nào đang nỗ lực đạt được những mục tiêu nói trên, trong bối cảnh môi trường kinh doanh đa dạng, với nhiều chủ thể liên quan khác nhau.” - Vanessa Kirsch & Kelly Fitzsimmons, Chủ tịch & Giám đốc Điều hành, Tập đoàn New Profit Inc.
Bản đồ chiến lược là sơ đồ trực quan thể hiện các mục tiêu chiến lược và mối liên kết giữa chúng để dẫn dắt tổ chức đạt được mục tiêu
Lợi ích của việc thiết lập bản đồ chiến lược
Đặt mục tiêu có chủ đích hơn
Quá trình xây dựng bản đồ chiến lược kinh doanh buộc doanh nghiệp phải suy nghĩ thấu đáo về sứ mệnh, tầm nhìn và chiến lược tổng thể trước khi đề ra mục tiêu. Nhờ vậy, các mục tiêu được đặt ra có định hướng rõ ràng và có chủ đích hơn, phù hợp với bức tranh lớn thay vì những mục tiêu rời rạc.
Tăng cường sự tham gia của mọi người
Bản đồ chiến lược thường được xây dựng thông qua sự tham gia của nhóm quản lý liên phòng ban hoặc thậm chí huy động ý kiến từ nhiều cấp khác nhau. Việc này giúp mở rộng góc nhìn khi hoạch định chiến lược và quan trọng hơn là tạo ra sự đồng thuận, cam kết thực thi từ những người sẽ chịu trách nhiệm triển khai.
Khi nhân viên và quản lý ở các bộ phận cùng đóng góp xây dựng bản đồ chiến lược, họ sẽ hiểu rõ lý do của từng mục tiêu và cam kết hơn với việc thực hiện chúng. Sự tham gia rộng rãi cũng làm tăng tinh thần gắn kết – mọi người cảm thấy mình là một phần của kế hoạch chung và có tiếng nói trong định hướng tương lai của tổ chức.
Tăng cường nhận thức về các bộ phận chức năng khác
Một lợi ích quan trọng khác của bản đồ chiến lược là phá vỡ “lối mòn silo” giữa các phòng ban. Vì bản đồ thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa mục tiêu của các khía cạnh (tài chính, khách hàng, quy trình, học tập & phát triển), nên nhân viên ở mỗi bộ phận sẽ thấy được hoạt động của mình ảnh hưởng đến bộ phận khác và toàn bộ tổ chức ra sao.
Điều này nâng cao nhận thức và hiểu biết lẫn nhau giữa các bộ phận chức năng. Chẳng hạn, bộ phận sản xuất nhận ra việc cải thiện quy trình chất lượng nội bộ không chỉ giúp giảm chi phí mà còn góp phần nâng cao sự hài lòng của khách hàng và thực hiện tầm nhìn chung. Nhờ đó, các phòng ban phối hợp nhịp nhàng hơn, tránh tình trạng cục bộ và mâu thuẫn mục tiêu.
Quản lý rủi ro tốt hơn
Bản đồ chiến lược kinh doanh cung cấp một cái nhìn tổng thể và có cấu trúc về chiến lược, giúp lãnh đạo dễ dàng phát hiện những lỗ hổng hoặc rủi ro tiềm ẩn trong kế hoạch. Việc thể hiện các giả định nhân quả trên bản đồ cho phép doanh nghiệp kiểm tra xem liệu có mục tiêu quan trọng nào bị bỏ sót hay không, hoặc có mối quan hệ nhân quả nào không vững chắc cần xem xét lại. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể chủ động điều chỉnh sớm (trước khi chiến lược thất bại) – đây chính là một hình thức quản trị rủi ro chiến lược.
Thêm vào đó, khi môi trường kinh doanh thay đổi (ví dụ xuất hiện công nghệ đột phá hoặc nhu cầu khách hàng mới), bản đồ chiến lược có thể được cập nhật để phản ánh điều chỉnh chiến lược, giúp tổ chức thích ứng nhanh và giảm thiểu rủi ro bị tụt hậu. Quá trình liên tục xem xét và hiệu chỉnh bản đồ chiến lược đảm bảo doanh nghiệp luôn sẵn sàng đối phó với những thách thức mới một cách có hệ thống.
Bản đồ chiến lược rõ ràng giúp doanh nghiệp và các nhà lãnh đạo quản lý rủi ro và phát triển bền vững
Khi nào cần sử dụng bản đồ chiến lược?
Bản đồ chiến lược là công cụ hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau của chu trình quản lý chiến lược. Doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng hoặc cập nhật bản đồ chiến lược vào các thời điểm và hoàn cảnh sau:
Giai đoạn hoạch định chiến lược mới
Khi doanh nghiệp xây dựng kế hoạch chiến lược hoặc tầm nhìn mới, đây là thời điểm thích hợp để lập bản đồ chiến lược. Ngay sau khi xác định sứ mệnh, tầm nhìn và mục tiêu dài hạn, việc phác thảo bản đồ chiến lược giúp chuyển những ý tưởng chiến lược trừu tượng thành các mục tiêu cụ thể và có hệ thống. Đây được xem như cầu nối giữa hoạch định chiến lược và triển khai thực tế, đảm bảo rằng mọi mục tiêu đề ra đều phục vụ trực tiếp cho tầm nhìn mới.
Trước và trong khi triển khai chiến lược xuống toàn tổ chức
Bản đồ chiến lược đặc biệt hữu dụng khi cần truyền thông và triển khai chiến lược đến các phòng ban và nhân viên. Trước khi bước vào giai đoạn thực thi, lãnh đạo có thể sử dụng bản đồ chiến lược để trình bày kế hoạch một cách trực quan, giúp mọi người dễ hiểu và nhớ định hướng chiến lược.
Trong quá trình triển khai, bản đồ đóng vai trò như một “kim chỉ nam” để mọi bộ phận tự định hướng công việc của mình theo các mục tiêu chung. Nếu có sự sai lệch, quản lý có thể dựa vào bản đồ để chấn chỉnh, giữ cho toàn tổ chức đi đúng hướng đã định.
Khi doanh nghiệp trải qua thay đổi lớn hoặc tăng trưởng nhanh
Trong các tình huống như tái cơ cấu tổ chức, sáp nhập, mở rộng thị trường nhanh chóng hoặc thay đổi lãnh đạo, chiến lược tổng thể thường cần điều chỉnh. Sử dụng bản đồ chiến lược công ty trong những trường hợp này giúp đảm bảo sự liên tục và đồng bộ của chiến lược.
Ví dụ, một công ty đang tăng trưởng nóng có thể đối mặt với nguy cơ các bộ phận phát triển không đồng đều và mất định hướng. Việc xây dựng lại bản đồ chiến lược sẽ tái xác lập sự liên kết giữa các mục tiêu của bộ phận với mục tiêu chung, giúp công ty phân bổ nguồn lực hợp lý và duy trì tầm nhìn dài hạn giữa biến động.
Khi môi trường kinh doanh biến động đòi hỏi điều chỉnh chiến lược
Bản đồ chiến lược là một tài liệu sống, cần được điều chỉnh linh hoạt để phản ánh chiến lược thay đổi. Doanh nghiệp nên xem xét cập nhật bản đồ chiến lược định kỳ (ví dụ hàng năm) hoặc khi có biến động lớn từ bên ngoài (khủng hoảng kinh tế, xuất hiện công nghệ mới, thay đổi hành vi khách hàng, v.v.).
Nếu doanh nghiệp quản trị rủi ro tốt, họ sẽ điều chỉnh bản đồ chiến lược kịp thời nhằm ứng phó với điều kiện mới. Chẳng hạn, sau đại dịch hoặc một sự kiện bất ngờ, việc cập nhật lại bản đồ chiến lược giúp tổ chức xác định lại các ưu tiên (ví dụ: chuyển trọng tâm sang kênh bán hàng trực tuyến, hoặc tái cấu trúc chuỗi cung ứng) và giữ cho mọi người thống nhất trong hướng đi mới.
Doanh nghiệp cần xây dựng bản đồ chiến lược khi trải qua sự thay đổi lớn
Các yếu tố cốt lõi của bản đồ chiến lược
Bản đồ chiến lược thường được thiết kế dựa trên bốn khía cạnh chính (cũng là bốn viễn cảnh trong Thẻ điểm cân bằng), bao gồm: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ, và Học tập & Phát triển. Mỗi khía cạnh đại diện cho một lĩnh vực mục tiêu cần được quản lý để thực hiện thành công chiến lược.
Tài chính
Đây là tầng cao nhất trên bản đồ chiến lược của các doanh nghiệp vì mục tiêu cuối cùng của doanh nghiệp kinh doanh thường là kết quả tài chính khả quan. Khía cạnh tài chính trả lời câu hỏi: “Chúng ta cần đạt được gì về mặt tài chính để thỏa mãn cổ đông hoặc nhà đầu tư?” Các mục tiêu tài chính có thể bao gồm tăng doanh thu, cải thiện lợi nhuận, tối ưu chi phí, tăng suất sinh lời trên vốn,... Mỗi doanh nghiệp cần tìm ra các giải pháp tối ưu để gia tăng lợi nhuận.
Ví dụ, một mục tiêu tài chính điển hình là “Tăng trưởng doanh thu 15% mỗi năm trong 3 năm tới” hoặc “Nâng cao biên lợi nhuận ròng lên 10%”. Những mục tiêu này định hướng cho toàn bộ chiến lược: mọi nỗ lực ở các khía cạnh bên dưới cuối cùng phải góp phần cải thiện kết quả tài chính.
Khách hàng
Khía cạnh này phản ánh mục tiêu về thị trường và khách hàng mà doanh nghiệp hướng tới. Mục tiêu của doanh nghiệp ở yếu tố này có thể là: nâng cao mức độ hài lòng và trung thành của khách hàng, mở rộng thị phần, cải thiện hình ảnh thương hiệu, hoặc cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá trị vượt trội.
Quy trình nội bộ
Khía cạnh này tập trung vào các hoạt động và quy trình bên trong doanh nghiệp cần được cải thiện để đáp ứng mục tiêu khách hàng và tài chính. Mục tiêu quy trình thường liên quan đến hiệu suất và chất lượng nội bộ, chẳng hạn tối ưu hóa quy trình sản xuất, rút ngắn thời gian giao hàng, cải tiến sản phẩm/dịch vụ, nâng cao hiệu quả marketing, hoặc tăng cường quản trị quan hệ khách hàng.
Học tập và phát triển
Đây là nền tảng của bản đồ chiến lược, bao gồm các mục tiêu về con người, hệ thống, văn hóa và hạ tầng hỗ trợ cho các quy trình nội bộ. Nếu doanh nghiệp chú trọng đầu tư vào học tập và phát triển - từ nâng cao năng lực con người đến ứng dụng công nghệ hiệu quả thì các quy trình nội bộ sẽ được tối ưu hóa. Quy trình vận hành trơn tru sẽ nâng cao trải nghiệm khách hàng, từ đó tạo ra sự hài lòng và trung thành. Chính sự hài lòng đó là đòn bẩy thúc đẩy tăng trưởng tài chính bền vững.
Quy trình nội bộ, kế hoạch học tập và phát triển có tác động đến bản đồ chiến lược
Cách tạo bản đồ chiến lược
Để xây dựng một bản đồ chiến lược hiệu quả, doanh nghiệp có thể thực hiện theo các bước tuần tự sau. Những bước này giúp đảm bảo rằng bản đồ chiến lược được phát triển một cách chặt chẽ, từ việc xác định nền tảng chiến lược đến triển khai chi tiết trong toàn tổ chức:
Bước 1: Xác định sứ mệnh và tầm nhìn
Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định rõ sứ mệnh (mission) và tầm nhìn (vision) của mình. Đây là kim chỉ nam cho mọi quyết định chiến lược. Khi bắt đầu tạo bản đồ chiến lược, hãy đảm bảo rằng lãnh đạo và các bên liên quan đã thống nhất về sứ mệnh, tầm nhìn (cũng như các giá trị cốt lõi nếu có) của tổ chức. Những khái niệm nền tảng này sẽ định hướng cho toàn bộ quá trình xây dựng chiến lược sau đó.
Ví dụ, nếu tầm nhìn của công ty là “trở thành nhà cung cấp dịch vụ logistics hàng đầu Việt Nam”, thì mọi mục tiêu chiến lược trên bản đồ sau này phải hướng tới hiện thực hóa tầm nhìn đó (như nâng cao năng lực vận tải, mở rộng mạng lưới kho bãi, cải thiện trải nghiệm khách hàng...).
Bước 2: Hiểu rõ môi trường ngành
Tiếp theo, doanh nghiệp cần phân tích môi trường kinh doanh và bối cảnh ngành mà mình đang hoạt động. Bước này nhằm trả lời câu hỏi “Chúng ta đang đứng ở đâu và đối mặt với những cơ hội, thách thức gì?”.
Theo đó, doanh nghiệp hãy xem xét các yếu tố bên ngoài như xu hướng thị trường, nhu cầu khách hàng, đối thủ cạnh tranh, cũng như các yếu tố vĩ mô (kinh tế, công nghệ, pháp luật, xã hội). Đồng thời, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu nội tại của doanh nghiệp (ví dụ thông qua phân tích SWOT). Việc hiểu rõ môi trường giúp doanh nghiệp xác định được các yếu tố thành công then chốt và những điểm cần tập trung trong chiến lược.
Bước 3: Xác định chiến lược
Dựa trên sứ mệnh, tầm nhìn và phân tích môi trường, doanh nghiệp tiến hành xác định chiến lược tổng thể của mình. Ở bước này, nhà lãnh đạo cần lựa chọn hướng đi chiến lược phù hợp: ví dụ doanh nghiệp sẽ theo đuổi chiến lược dẫn đầu về chi phí, khác biệt hóa sản phẩm, hay tập trung vào một thị trường ngách; hoặc kết hợp nhiều chiến lược nếu khả thi. Chiến lược cũng có thể được cụ thể hóa thành một số chủ đề chiến lược chính (strategic themes) hay mục tiêu chiến lược cấp cao.
Bước 4: Chuyển hóa chiến lược
Đây là bước trọng tâm, nơi chiến lược tổng thể được “dịch” thành các mục tiêu chiến lược cụ thể, được phân bố theo bốn khía cạnh của Thẻ điểm cân bằng: Tài chính – Khách hàng – Quy trình nội bộ – Học tập & phát triển.
Quá trình chuyển hóa đòi hỏi tư duy hệ thống: mỗi mục tiêu được xác lập phải phản ánh rõ một phần của chiến lược, đồng thời liên kết với các mục tiêu khác để tạo thành một mạng lưới mục tiêu có logic nhân quả. Một chiến lược nhấn mạnh vào cải thiện trải nghiệm khách hàng sẽ cần các mục tiêu tài chính (ví dụ: tăng doanh thu từ khách hàng hiện hữu), khách hàng (nâng cao chỉ số hài lòng), nội bộ (chuẩn hóa quy trình phản hồi), và học tập (đào tạo kỹ năng dịch vụ).
Nếu không chuyển hóa tốt, doanh nghiệp sẽ rơi vào tình trạng “có chiến lược nhưng không biết bắt đầu từ đâu”, hoặc đặt ra mục tiêu rời rạc, không gắn kết với bức tranh lớn.
Bước 5: Làm nổi bật các mối quan hệ nhân quả
Một điểm khác biệt của bản đồ chiến lược so với các sơ đồ mục tiêu thông thường là việc làm rõ các mối liên kết nhân quả giữa các mục tiêu. Mỗi mục tiêu ở cấp thấp hơn (ví dụ học tập & phát triển) cần đóng vai trò như một tiền đề hoặc điều kiện cần để đạt được mục tiêu cấp cao hơn (như khách hàng, tài chính).
Việc thể hiện các mũi tên logic này không chỉ có tính chất minh họa, mà còn giúp kiểm nghiệm lại sự hợp lý trong chiến lược đã chọn: Liệu những gì ta đầu tư có đủ để tạo ra kết quả mong muốn? Nếu mối quan hệ nhân quả không rõ ràng hoặc bị đứt gãy, đó là dấu hiệu cần xem xét lại chiến lược hoặc điều chỉnh các mục tiêu.
Bước 6: Thể hiện các chủ đề trong bản đồ chiến lược
Mỗi doanh nghiệp thường có 2–4 chủ đề chiến lược chính (ví dụ: tăng trưởng thị phần, nâng cao hiệu quả, đổi mới sáng tạo...). Các chủ đề này cần được thể hiện rõ ràng trên bản đồ để tránh việc các mục tiêu bị “hòa lẫn” vào nhau mà không có định hướng ưu tiên.
Việc nhóm các mục tiêu theo chủ đề (bằng màu sắc, ký hiệu hoặc bố cục riêng) giúp bản đồ dễ hiểu, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp kiểm soát được mức độ tập trung nguồn lực. Một bản đồ tốt không phải là bản đồ có nhiều mục tiêu nhất, mà là bản đồ phản ánh đúng ưu tiên chiến lược một cách nhất quán và dễ truyền thông.
Bước 7: Phát triển bản đồ chiến lược theo cấp độ
Sau khi hoàn thiện bản đồ chiến lược cấp cao cho toàn doanh nghiệp, bước cuối cùng là phát triển (cascade) bản đồ chiến lược xuống các cấp độ thấp hơn trong tổ chức. Mục tiêu của bước này là đảm bảo mọi đơn vị, phòng ban đều có bản đồ chiến lược của riêng mình, liên kết chặt chẽ với bản đồ chiến lược tổng thể. Thực hiện điều này bằng cách hướng dẫn mỗi bộ phận xây dựng các mục tiêu chiến lược bộ phận phù hợp với chức năng của họ nhưng đồng thời đóng góp vào mục tiêu chung.
Cần hiểu rõ tầm nhìn, sứ mệnh doanh nghiệp và môi trường ngành để xây dựng bản đồ chiến lược hiệu quả
Các công cụ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xây dựng bản đồ chiến lược
Việc xây dựng và triển khai bản đồ chiến lược có thể được hỗ trợ đáng kể bởi các công cụ và hệ thống quản trị phù hợp. Trong kỷ nguyên số hiện nay, nhiều phần mềm quản lý chiến lược và hiệu suất đã ra đời, giúp doanh nghiệp tạo lập, theo dõi và cập nhật bản đồ chiến lược một cách hiệu quả hơn.
Tích hợp mục tiêu và KPI
Một bản đồ chiến lược chỉ thực sự hiệu quả khi mỗi mục tiêu được gắn với chỉ số đo lường hiệu suất (KPI) rõ ràng. Các công cụ hỗ trợ tích hợp mục tiêu và KPI như Balanced Scorecard software, OKR platforms (ví dụ: Betterworks, Gtmhub, Perdoo), hay các tính năng trong phần mềm ERP hiện đại (SAP, Oracle, Odoo...) cho phép doanh nghiệp xây dựng mối liên kết chặt chẽ giữa mục tiêu chiến lược và kết quả kỳ vọng.
Khi sử dụng các nền tảng này, người quản trị có thể:
- Thiết lập các mục tiêu chiến lược theo từng khía cạnh (tài chính, khách hàng, quy trình, học tập).
- Gán các KPI cụ thể cho từng mục tiêu, kèm theo ngưỡng đo lường.
- Theo dõi tự động tiến độ và tình trạng thực hiện qua dashboard.
Đánh giá và theo dõi tiến độ
Một bản đồ chiến lược tốt cần đi kèm với cơ chế giám sát linh hoạt và thường xuyên. Các công cụ đánh giá và theo dõi tiến độ như Power BI, Tableau, hay các phần mềm performance management chuyên dụng giúp doanh nghiệp thiết lập hệ thống dashboard trực quan, thể hiện tình trạng từng mục tiêu theo thời gian thực.
Với các công cụ này, ban lãnh đạo có thể:
- Nhìn thấy được mức độ hoàn thành từng mục tiêu chiến lược.
- Phát hiện sớm các điểm nghẽn hoặc mục tiêu bị trì trệ.
- Thực hiện đánh giá định kỳ theo quý/tháng một cách hệ thống.
Giao tiếp và phối hợp giữa các bộ phận
Một bản đồ chiến lược chỉ có thể triển khai hiệu quả nếu mỗi phòng ban đều hiểu rõ vai trò của mình và phối hợp chặt chẽ. Để làm được điều này, doanh nghiệp cần các công cụ giao tiếp nội bộ và cộng tác mạnh mẽ.
Các nền tảng như Skype, Slack, Notion, Trello, Asana có thể được tùy chỉnh để:
- Truyền thông bản đồ chiến lược tới toàn tổ chức.
- Phân quyền mục tiêu cho từng phòng ban hoặc nhóm chức năng.
- Tạo không gian tương tác, thảo luận về tiến độ thực hiện mục tiêu.
Nhờ có kênh giao tiếp rõ ràng, bản đồ chiến lược không còn là tài liệu “treo tường” của cấp lãnh đạo, mà trở thành công cụ vận hành sống động, được toàn thể nhân viên sử dụng và tương tác hàng ngày.
Cải thiện sự minh bạch và hiểu biết chung
Chiến lược chỉ phát huy tác dụng khi mọi người cùng hiểu rõ và cam kết thực hiện. Các công cụ hỗ trợ minh bạch hóa như cổng thông tin nội bộ (intranet), bản đồ chiến lược số hóa (digital strategy map) hoặc ứng dụng quản trị doanh nghiệp có khả năng:
- Trực quan hóa bản đồ chiến lược bằng sơ đồ tương tác.
- Hiển thị trạng thái mục tiêu/kết quả theo thời gian thực.
- Cho phép nhân viên tra cứu, đề xuất ý kiến hoặc đóng góp sáng kiến liên quan đến mục tiêu chiến lược.
Khi bản đồ chiến lược trở nên dễ tiếp cận và cập nhật thường xuyên, nó giúp hình thành một văn hóa minh bạch và định hướng kết quả trong tổ chức. Nhân viên không chỉ biết “phải làm gì”, mà còn hiểu “vì sao điều đó quan trọng với chiến lược tổng thể”.
Ứng dụng các công cụ hỗ trợ để tạo ra bản đồ chiến lược phù hợp với doanh nghiệp
Kết hợp bản đồ chiến lược rõ ràng với công cụ quản trị mạnh mẽ, doanh nghiệp có thể biến chiến lược trên giấy thành hành động thực tế một cách nhịp nhàng, nâng cao khả năng thực thi chiến lược thành công trong môi trường kinh doanh đầy biến động hiện nay.
Phát triển "NĂNG LỰC LÃNH ĐẠO ĐỘT PHÁ" với Chương trình "LÃNH ĐẠO TOÀN CẦU" Dành cho Lãnh đạo Cấp cao của các doanh nghiệp dẫn đầu. GLP là chương trình đào tạo danh giá nhất của PACE, |